Asahi Weldex, Nhật Bản
Asahi Weldex 750KP,950KP Máy Hàn Quay – Rotating Jig Machine For Welding

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Asahi Weldex
Model: 750KP,950KP
Thông số kĩ thuật
750KP | |
Khả năng tải tối đa bàn nằm ngang 0 độ |
750kg |
Tải trọng tối đa Mặt bàn nghiêng 90 độ (trọng tâm vị trí cách mặt bàn 100 mm) | 350kg |
Đường kính bàn xoay | Φ660mm |
Góc nghiêng bàn xoay | 90 degree |
Nguồn cấp | 200V three-phase |
Động cơ điện | 0.75kW |
Tốc độ quay của bàn xoay (không tải) |
0.85 rev/min |
Phương pháp nghiêng bàn | manual |
Công suất hàn cho phép | 600A |
Phương thức hoạt động | foot switch |
Khu vực lắp đặt | 840×430mm |
Trọng lượng | 418kg |
Kích thước bên ngoài |
970(W) × 660(D) × 650(H)
|
950KP | |
Khả năng tải tối đa bàn nằm ngang 0 độ |
950kg |
Khả năng tải tối đa Bàn dọc 90 độ (vị trí trọng tâm cách mặt bàn 100 mm) |
400kg |
Đường kính bàn xoay | Φ900mm |
Góc nghiêng bàn xoay | 90 degree |
Nguồn cấp |
200V three-phase
|
Động cơ điện | 0.75kW |
Tốc độ quay của bàn xoay (không tải) |
0.56 rev/min |
Phương pháp nghiêng bàn | manual |
Công suất hàn cho phép | 800A |
Phương thức hoạt động |
pendant remote control
|
Khu vực lắp đặt | 960×570mm |
Trọng lượng | 730kg |
Kích thước bên ngoài |
1190(W) × 900(D) × 890(H)
|
Related Products
-
Kansai Kogu DORO-Series SDS-plus Máy khoan
-
Tosei GLF-H Máy nâng thủy lực – Hydraulic Lifter
-
Ichinen Chemicals 000517 Xà Phòng Rửa Tay Rims (Rims Hand Soap Refill 2Kg)
-
Isolite Insulating Vật Liệu Cấu Tạo Sợi Nhân Tạo – Isolite Insulating Engineered Fiber Composition Material
-
Vessel No.70 Búa Nhựa (Kích Thước. 1/2) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size 1/2)
-
Vessel A16 Mũi Vít Lục Giác – Vessel A16 Hex Bit