- Home
- Products
- Atsuchi Iron Works AH Giá Đỡ Phụ Tùng Và Phụ Kiện Tiêu Chuẩn – Parts And Standard Accessory Holders
Atsuchi Iron Works, Nhật Bản
Atsuchi Iron Works AH Giá Đỡ Phụ Tùng Và Phụ Kiện Tiêu Chuẩn – Parts And Standard Accessory Holders

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Atsuchi Iron Works
Model: AH
Nối vòi (vỏ vòi) với ống dẫn (SH).
Model | Ống dẫn | Vít gắn | Vòi phun tương thích | |
---|---|---|---|---|
![]() |
AH-12 | SH-12 | G½” | TB |
SH-12 | G ¾” | TM , AR , ARL , BA , TV | ||
SH-12 | NPS 1¼” | CN , CNL , TS , TSL HV , PTAM , HL , EK |
||
![]() |
AH-19-20 | SH-19 | G ¾” | TM , AR , ARL , BA , TV |
![]() |
AH-19-32 | SH-19 | NPS 1¼” | CN , CNL , TS , TSL HV , PTAM , HL , EK |
![]() |
AH-25 | SH-25 | NPS 1¼” | CN , CNL , TS , TSL HV , PTAM , HL , EK |
AH-32 | SH-32 | NPS 1¼” | CN , CNL , TS , TSL HV , PTAM , HL , EK |
|
AH-38 | SH-38 | NPS 1¼” | CN , CNL , TS , TSL HV , PTAM , HL , EK |
- Đi kèm với ốc vít và giá đỡ.
- Giá đỡ được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào đường kính của ống và tiêu chuẩn của vít lắp của vòi (vỏ vòi).
- Đầu phun vonfram PTAM 41 đến 53 cần có ống lót giá đỡ để lắp.
Related Products
-
Chiyoda Tsusho Ống Polyurethane Chống Nước Twin Touch Tubing TE – Twin Touch Tubing TE Water Resistant Polyurethane Tubing
-
Watanabe WAP-NHP Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cài Đặt Cảnh Báo Cho Cài Đặt Một Điểm Với Màn Hình LCD – Alarm Setter Signal Converter For Single Point Setting With LCD Display
-
Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Series chuôi lục giác 17mm
-
Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại SRB – Thao Tác Một Tay Loại Quay Với Cơ Chế Khóa) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings SRB Type)
-
Mikasa MVH-209GH Máy Đầm Đảo Ngược – Mikasa MVH-209GH Light Size Reversible Compactor
-
Vessel TD1300L Bút Thử Điện Đổi Đầu 6 Mũi Vít (Dành Cho Điện Áp Thấp) – Vessel TD-1300L 6-Piece Voltage Detection Screwdriver Set(for Low voltage)