BENKAN KIKOH, Nhật Bản
Benkan Kikoh Thùng Chứa CNGV – CNGV Container
 
 Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Benkan Kikoh

| Dùng cho | Vật liệu | Áp suất làm đầy tối đa | Áp suất chịu được | Dung tích | Đường kính ngoài | Độ dày thành tối thiểu T | Chiều dài L | Trọng lượng | 
| (MPa) | (MPa) | (L) | (mm) | (mm) | (mm) | (kg) | ||
| Loại lõm đáy | Thép CrMo | 20 | 33.4 | 26.2 | 232 | 5.7 | 820 | 34.5 | 
| 20 | 33.4 | 31 | 232 | 5.7 | 950 | 39 | ||
| 20 | 33.4 | 35 | 232 | 5.7 | 1060 | 43 | ||
| 20 | 33.4 | 34.5 | 216.3 | 5.3 | 1200 | 43 | ||
| 20 | 33.4 | 45 | 232 | 5.7 | 1330 | 52 | ||
| 20 | 33.4 | 45 | 216.3 | 5.3 | 1515 | 53 | ||
| Loại hai inch | Thép CrMo | 20 | 30 | 82.5 | 355.6 | 7.4 | 1100 | 86 | 
| 20 | 30 | 91.2 | 355.6 | 7.4 | 1200 | 93 | ||
| 20 | 30 | 130 | 355.6 | 7.4 | 1640 | 123 | ||
| 20 | 30 | 134 | 355.6 | 7.4 | 1675 | 125 | ||
| 20 | 30 | 93 | 406.4 | 7.4 | 970 | 93 | ||
| 20 | 30 | 115 | 406.4 | 7.4 | 1185 | 111 | ||
| 20 | 30 | 150 | 406.4 | 7.4 | 1480 | 130 | 
Related Products
- 
  RIKIMAN GIV Type Kẹp Nâng (Clamp)
- 
  Watanabe WAP-RDS Bộ Chuyển Đổi Điện Trở/DC – Resistance/DC Converter
- 
  Chiyoda Seiki Thiết Bị Đa Dụng Loại A (Cho AC) – Type A Dual-Use Equipment (For AC)
- 
  Kondotec Móc Neo Loại B – Stockless Anchor B Type
- 
  YOSHITAKE DP-200 Van Điện Từ / Van Động Cơ – Solenoid Valve/Motor Valve
- 
  Tokyo Sokushin VSE-15D Máy Đo Vận Tốc Servo – Tokyo Sokushin VSE-15D Servo Velocity-meter


 
 





