Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: DAIA
Model: SDC-25A/SDC-32D/SDC-38A/SDC-51E
KIỂU |
SDC-25A |
KÍCH THƯỚC THANH |
D10-D25 |
Nguồn |
100V |
KÍCH THƯỚC CƯA |
* INDICATED BELOW COLUMN |
KÍCH CỠ |
L373XH1 70XW1 60 mm |
CÂN NẶNG |
5.0 kg |
CƯA CHIP (CƯA DỰ PHÒNG) |
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC THANH |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
D10 |
7 |
800-1000 |
|
|
|
|
|
D13 |
7 |
800-1000 |
|
|
|
|
|
D16 |
7 |
800-1000 |
|
|
|
|
|
D19 |
8 |
800-1000 |
9 |
500-1100 |
6 |
1200-1600 |
|
D22 |
9 |
700-800 |
11 |
400-900 |
8 |
1100-1500 |
|
D25 |
10 |
500-600 |
13 |
300-800 |
10 |
1000-1400 |
|
KIỂU |
SDC-38A |
KÍCH THƯỚC THANH |
D19-D38 |
NGUỒN |
100V |
KÍCH THƯỚC CƯA |
* INDICATED BELOW COLUMN |
KÍCH CỠ |
L479XH209XW211 mm |
CÂN NẶNG |
9.4 kg |
CƯA CHIP (CƯA DỰ PHÒNG) |
|
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC THANH |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
Figure |
D19 |
8 |
800-1000 |
9 |
500-1100 |
6 |
1200-1600 |
|
|
D22 |
9 |
700-800 |
11 |
400-900 |
8 |
1100-1500 |
|
|
D25 |
10 |
500-600 |
13 |
300-800 |
10 |
1000-1400 |
|
|
D29 |
|
|
15 |
230-700 |
13 |
700-1100 |
|
|
D32 |
|
|
18 |
180-600 |
15 |
500-800 |
14 |
650-800 |
D35 |
|
|
|
|
18 |
400-700 |
18 |
450-600 |
D38 |
|
|
|
|
20 |
300-600 |
22 |
350-450 |
KIỂU |
SDC-32D |
KÍCH THƯỚC THANH |
D19-D32 |
NGUỒN |
100V |
KÍCH THƯỚC CƯA |
* INDICATED BELOW COLUMN |
KÍCH CỠ |
L447XH216XW202 mm |
CÂN NẶNG |
8.0 kg |
CƯA CHIP (CƯA DỰ PHÒNG) |
|
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC THANH |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
Số |
D19 |
8 |
800-1000 |
9 |
500-1100 |
6 |
1200-1600 |
|
|
D22 |
9 |
700-800 |
11 |
400-900 |
8 |
1100-1500 |
|
|
D25 |
10 |
500-600 |
13 |
300-800 |
10 |
1000-1400 |
|
|
D29 |
|
|
15 |
230-700 |
13 |
700-1100 |
|
|
D32 |
|
|
18 |
180-600 |
15 |
500-800 |
14 |
650-800 |
KIỂU |
SDC-51E |
KÍCH THƯỚC THANH |
D32 – D51 |
NGUỒN |
100V |
KÍCH THƯỚC CƯA |
* INDICATED BELOW COLUMN |
KÍCH CỠ |
L532XH231XW258 mm |
CÂN NẶNG |
12.3 kg |
CƯA CHIP (CƯA DỰ PHÒNG) |
|
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC THANH |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
SỐ LƯỢNG |
THỜI GIAN |
Số |
D32 |
|
|
18 |
180-600 |
15 |
500-800 |
14 |
650-800 |
D35 |
|
|
|
|
18 |
400-700 |
18 |
450-600 |
D38 |
|
|
|
|
20 |
300-600 |
22 |
350-450 |
D41 |
|
|
|
|
|
|
30 |
250-350 |
D51 |
|
|
|
|
|
|
53 |
160-250 |
* DỮ LIỆU NÀY PHỤ THUỘC VÀO ĐỘ CỨNG CÁI CÂY SD345
* TRONG TRƯỜNG HỢP SD490, THỜI GIAN VÀ CON SỐ SẼ GIẢM 10 ĐẾN 15 PHẦN TRĂM
SAW SIZE SDC-25A 24 TEETH SDC-32D D=1.00 X T=1.6 mm 24 TEETH D=122 X T=1.6 mm SDC-38A 28 TEETH SDC-51E D=135 X T=1.6 mm 36 TEETH D=180 X T=1.8 mm
* THỜI GIAN CHỈ ĐỊNH THỜI GIAN CẮT KHUYẾN NGHỊ
* HÌNH : CHỈ SỐ CƯA CÓ THỂ CẮT BẰNG MỘT TUỔI CƯA
** MÁY CƯA DAIA LẮP ĐỘNG CƠ 200V CŨNG CÓ SẴN SDC-25A2/ SDC-32D2/SDC-38A2/SDC-51