Dụng Cụ Nâng, Eagle Clamp
EAGLE CLAMP Kẹp Loại E Dùng Cho Thép Tấm – Vertical Clamp For Steel Plate
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Eagle Clamp
Model: E Type
Tính năng
- Loại khó có lẫy hoạt động vô cùng tin cậy (cơ cấu xiết chặt bằng lò xo)
- Cơ cấu tự động xiết chặt với lực kẹp mạnh nhờ vào tải trọng cần phải nâng
- Lực kẹp lớn gấp 2 lần so với khối lượng của vật nâng. Không gây trầy xước bề mặt
- Được làm từ hợp kim nhôm đặc biệt với công nghệ tôi cao tầng
- Chông nứt, gãy với kẹp làm bằng thép có độ bền dẻo cao
- Hàm kẹp tròn
- Khuyên treo lớn giúp dễ dàng thao tác
- Sơn epoxy hoàn thiện
Thông số kỹ thuật
Mã Số | Mẫu | Phạm Vi Tải Trọng / Tải Trọng Tối Đa (kg) |
Phạm Vi Chiều Rộng Có Hiệu Quả (mm) |
Kích Thước (mm) |
Trọng Lượng (kg) |
|||||||||||
A | B | C | D | E | F | G | H | I | R | W1 | W2 | |||||
01E00101 | E-100 (1〜10) | 20 〜 100 | 1〜10 | 12 | 30.5 | 86 | 30 | 17 | 143~176 | 22 | 113 | 8 | 23 | 28 | 19 | 1 |
01E00151 | E-350 (2〜16) | 70 〜 350 | 2〜16 | 18 | 27 | 100 | 36 | 19 | 165~195 | 25 | 120 | 10 | 28 | 37 | 22 | 1.4 |
01E00200 | E-500 (3〜20) | 100 〜 500 | 3〜20 | 22 | 30 | 114 | 50 | 26 | 220~260 | 27 | 148 | 10 | 40 | 49 | 28 | 2.7 |
01E10200 | E-1 (3〜20) | 200 〜 1000 | 3〜20 | 23 | 36 | 124 | 50 | 24 | 225~265 | 33 | 155 | 12 | 38 | 51 | 30 | 3.6 |
01E10300 | E-1 (3〜30) | 200 〜 1000 | 3〜30 | 34 | 45 | 141 | 50 | 25 | 240~295 | 35 | 180 | 12 | 38 | 51 | 30 | 4.3 |
01E10320 | E-1 (6〜32) | 200 〜 1000 | 6〜32 | 34 | 45 | 143 | 50 | 25 | 240~295 | 35 | 180 | 12 | 38 | 51 | 30 | 4.4 |
01E10400 | E-1 (5〜40) | 200 〜 1000 | 5〜40 | 42 | 50 | 175 | 50 | 25 | 295~365 | 40 | 198 | 14 | 43 | 51 | 30 | 6.5 |
01E20300 | E-2 (3〜30) | 400 〜 2000 | 3〜30 | 45 | 45 | 153 | 60 | 30 | 270~320 | 40 | 194 | 14 | 44 | 60 | 36 | 5.7 |
01E20500 | E-2 (25〜50) | 400 〜 2000 | 25〜50 | 50 | 60 | 193 | 60 | 30 | 306~350 | 46 | 206 | 16 | 46 | 60 | 36 | 9.2 |
01E30350 | E-3 (3〜36) | 600 〜 3000 | 3〜36 | 50 | 50 | 175 | 60 | 35 | 315~375 | 45 | 226 | 19 | 50 | 68 | 40 | 9 |
01E30700 | E-3 (40〜70) | 600 〜 3000 | 40〜70 | 70 | 50 | 236 | 60 | 35 | 380~440 | 45 | 226 | 19 | 50 | 68 | 40 | 12.5 |
01E50450 | E-5 (5〜45) | 1000 〜 5000 | 5〜45 | 50 | 50 | 218 | 65 | 45 | 380~440 | 57 | 260 | 22 | 55 | 76 | 44 | 16.7 |
Related Products
-
Eagle Jack (Konno Corporation) CJ2-20 Kích Thủy Lực Ngắn – Hydraulic Jack
-
Kondotec BD Ma Ní Tiêu Chuẩn (Standard Shackle)
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Máy Uốn Thép Thủy Lực HBS-41 – Eagle Jack HBS-41 Hydraulic Rebar Bender
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Con Đội Thủy Lực ED-160C-PG-75kM-160 – Eagle Jack ED-160C-PG-75kM-160 Hydraulic Bottle Jack
-
Kẹp Loại GD Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GD Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)
-
MIKI NETSUREN HP-YF Kẹp Căng