ENDO KOGYO, Nhật Bản
ENDO KOGYO ER-Series Móc Treo Lò Xo – Torque Reel

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: ENDO KOGYO
Model: ER-series
Tính năng của ER-series
Mặc dù nhẹ và nhỏ gọn nhưng móc treo lò xo này có chiều dài dây tới 4m (chiều dài quấn dây). Nhờ vào tang trống hình trụ, lực căng (lực quấn dây) tăng dần lên khi dây được kéo ra ngoài. Đồng thời tang trống này cũng giúp chống kẹt dây khi người sử dụng kéo dây theo phương xiên.
Vật treo được giữ cân bằng ở một chiều cao đã được định trước và khi người dùng kéo thêm lần nữa, dây sẽ được cuốn lên.
Các mẫu sản phẩm có cơ cấu ratchet (ER-3A, 5A, 10A) có thể dừng lại ở bất kỳ độ cao nào khi kéo xuống.
Thông số kĩ thuật
Model | Lực căng tối đa ban đầu (sợi dây) N[kgf] |
Chiều dài sợi dây (m) |
Lực căng bổ sung (gây ra bởi việc kéo dây cáp ra) N[kgf] |
Số vòng dây của móc | Ratchet | Đường kính dây (Φmm) |
Trọng lượng (kg) |
ER-3A | 18[1.8] | 3.0 | 12[1.2] | Xấp xỉ 16 | ● | 2.38 | 1.4 |
ER-3B | 18[1.8] | 3.0 | 12[1.2] | Xấp xỉ 16 | – | 2.38 | 1.3 |
ER-5A | 25[2.5] | 3.0 | 25[2.5] | Xấp xỉ 13 | ● | 2.38 | 1.5 |
ER-5B | 25[2.5] | 3.0 | 25[2.5] | Xấp xỉ 13 | – | 2.38 | 1.4 |
ER-10A | 49[5.0] | 4.0 | 49[5.0] | Xấp xỉ 13 | ● | 2.38 | 4.5 |
ER-10B | 49[5.0] | 4.0 | 49[5.0] | Xấp xỉ 13 | – | 2.38 | 3.8 |
Related Products
-
Shimizu Chuông Gió May Mắn Hibashi – Good Luck Wind Chime Hibashi
-
Kondotec Ma Ní Có Chốt Rút (Shackle With Pinstopper)
-
Kitz Van Cầu Đồng Class 150 – Class 150 Bronze Globe Valve
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7042 0.1 Băng Dính Hai Mặt Trong Suốt – TERAOKA 7042 0.1 Double-Coated Adhesive Film Tape Transparent
-
Murata Tấm Đánh Dấu Chôn Dưới Đất – Ground-Buried Marking Plate
-
Chiyoda Tsusho MFX Series Khớp Nối Mega Flow X Cho Ống Mega (Nhôm) – Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Aluminum)