ENDO KOGYO, Nhật Bản
ENDO KOGYO MS-A Móc Treo Dung Khí Nén
 
 Nhà sản xuất: ENDO KOGYO
Model: MS-A
Tính năng của loại MS-A
Bạn có thể điều chỉnh tốc độ bằng cách sử dụng vít điều chỉnh tốc độ của mô đun nâng đỡ.
Nhờ tính năng di động, bạn có thể nâng hoặc hạ những tải có khổi lượng lớn, trong phạm vi 35 cm từ vị trí ban đầu.
Loại móc treo khí nén MS-A được đặc biệt thiết kế với thiết bị chống rơi, giúp ngăn hàng hóa bị rơi trong trường hợp nguồn cấp khí ngừng hoạt động hoặc ống chuyển đổi mặt dây bị hỏng.
Có hai dạng bộ điều khiển: loại dây và loại kẹp.

Với bộ điều khiển loại cầm tay, bạn có thể trượt bộ điều khiển lên và xuống trong khi giữ tay cầm.

Thông số kĩ thuật
Thông số kiểm soát mô-đun của loại MS-A
| Tên | Mẫu | Dạng ống | Phân loại | Trọng lượng(kg) | 
| Mô đun nâng đỡ | MS-A | Thẳng×3 | Loại dây | 3.5 | 
| Mô đun nâng đỡ | MS-AG | Cuộn×3 | Loại kẹp | 6 | 
Thông số chuỗi Móc treo khí nén (dây cáp)
| Mẫu | Áp suất không khí (MPa) | Công suất nâng (kg) | Khoảng chạy (m) | Trọng lượng thiết bị (kg) | Đường kính dây cáp (mm) | Không khí đầu vào | 
| EHB-50S | 0.7 | 55 | 0.7 | 19 | Φ4.76 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-50 | 0.7 | 55 | 1.9 | 28 | Φ4.76 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-85 | 0.7 | 90 | 1.9 | 29 | Φ4.76 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 75 | |||||
| 0.5 | 62 | |||||
| 0.4 | 50 | |||||
| EHB-130 | 0.7 | 140 | 1.9 | 36 | Φ4.76 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 120 | |||||
| 0.5 | 100 | |||||
| 0.4 | 80 | |||||
| EHB-270 | 0.7 | 270 | 1.8 | 43 | Φ6 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 230 | |||||
| 0.5 | 190 | |||||
| 0.4 | 150 | 
Thông số chuỗi Móc treo khí nén (chuỗi liên kết)
| Mẫu | Áp suất không khí (MPa) | Công suất nâng (kg) | Khoảng chạy (m) | Trọng lượng thiết bị (kg) | Chuỗi liên kết (Dia. x No. of falls) | Không khí đầu vào | 
| EHB-50SC | 0.7 | 55 | 0.65 | 20 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-50C | 0.7 | 55 | 1.8 | 29 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 48 | |||||
| 0.5 | 40 | |||||
| 0.4 | 32 | |||||
| EHB-85C | 0.7 | 90 | 1.8 | 30 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 75 | |||||
| 0.5 | 62 | |||||
| 0.4 | 50 | |||||
| EHB-130C | 0.7 | 140 | 1.8 | 37 | 4.0×1 | Rc 3/8 | 
| 0.6 | 120 | |||||
| 0.5 | 100 | |||||
| 0.4 | 80 | 
Phụ kiện kèm theo
- Hệ thống đường ray
Hệ thống này cho phép thiết bị chuyển động ngang, cho phép hàng được vận chuyển dễ dàng và chuyển giao bằng tay.

2. Cần trục (Gắn trực tiếp vào sàn)
Hiện sản phẩm cần trục gắn trực tiếp đnag có sẵn tại thị trường, nó được sử dụng như một phụ kiện kèm theo
Thanh ngang được làm hoàn toàn bằng nhôm, giúp việc vận chuyển được nhẹ ngàng.

Related Products
- 
  Furuto Industrial (Monf) Băng Keo Bảo Dưỡng In – Printed Curing Tape
- 
  Chiyoda Seiki MCH-100A (cho axetylen) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Axetylen)
- 
  Ichinen Chemicals 000158 Chất Tẩy Rửa F (Packing Removal F)
- 
  Hammer Caster 429 G – L, 429 E – L, 429 E – LZ, 429 E – LB, 429 E – LB Bánh Xe Đàn Hồi – Elastomer Wheel
- 
  YOSHITAKE AL-280 Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve
- 
  Chiyoda Seiki KV-250-F Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)


 
 





