ENDO KOGYO, Nhật Bản
ENDO KOGYO Xe Trượt Gắn Máy
Thông tin cơ bản
Sản phẩm được sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: ENDO KOGYO
Loại sản phẩm: xe trượt gắn máy
Tính năng của xe trượt gắn máy
Loại xe trượt này giúp vận chuyển hàng theo chiều ngang. Tuy nhiên, đặc biệt hơn hết là bạn có thể kết hợp xe trượt này với palăng để sử dụng như một cần cẩu.
Xe trượt gắn máy an toàn hơn nhiều so với xe trượt điện. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng xe trượt gắn máy này trong môi trường hóa chất độc hại để vận chuyển hàng có khối lượng lớn.
Thông số kĩ thuật
Mẫu | Tải trọng định mức (kg) |
Áp suất không khí (MPa) (kgf/c㎡) |
Tốc độ di chuyển (m/min) |
Mức tiêu thụ không khí (m³/min) (normal) |
Chiều rộng dầm (mm) |
Bán kính xoay tối thiểu (mm) |
Không khí đầu vào | Khối lượng (kg) |
MTH-1T-5 | 1,000 | 0.4(4) | 20 | 0.55 | 75 | 3,500 | Rc1/2 | Approx.35 |
0.5(5) | 25 | 0.6 | 100 125 |
800 | ||||
0.6(6) | 28 | 0.65 | ||||||
MTH-2T-5 | 2,000 | 0.4(4) | 16 | 1.05 | 125 150 |
1,000 | Rc1/2 | Approx.63 |
0.5(5) | 17 | 1.3 | ||||||
0.6(6) | 18 | 1.6 | ||||||
MTH-6.3T | 6,300 | 0.4(4) | 17 | 1.05 | 150 175 190 |
2,500 | Rc3/4 | Approx.127 |
0.5(5) | 18 | 1.3 | ||||||
0.6(6) | 19 | 1.6 |
-Bảng tương ứng
Mẫu | EHL-025TS | EHL-049TS | EHL-05TS | EHL-1TW | EHL-1TS | EHL-2TW | EHL-2.8TS |
MTH-1T-5 | ● | ● | ● | ● | – | – | – |
MTH-2T-5 | – | – | – | – | ● | ● | △* |
MTH-6.3T | – | – | – | – | – | – | ● |
*Lưu ý: Chỉ duy nhất đầu móc treo mới được gắn với xe đẩy.
Related Products
-
YOSHITAKE 150F-13S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
-
Watanabe WVP-LCD Bộ Chuyển Đổi Cảm Biến Lực Chuyển Đổi Tín Hiệu Không Cách Ly – Signal Converter Load Cell Transducer Non-insulated
-
Watanabe WRBC-DIO8SF/DF Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số (Với thông số kĩ thuật của bộ điều khiển khởi động/dừng) – Digital Input/Output Module (With start/stop controller specification)
-
Saitama Seiki U-TOOL U-1350S Máy Bắt Bu Lông 1″ – 1″ impact Wrench
-
Atsuchi Iron Works Chổi Vòng Linh Kiện Máy Hút Chân Không – Ring Brush Vacuum Blower Components
-
Ichinen Chemicals 000186 Chất Bôi Trơn Khô (Dry Lubricant)