EXEN, Nhật Bản
EXEN RKV30PB Bộ Gõ Khí Nén – Relay Knocker (Vibe Type)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: EXEN
Model: RKV30PB
Tự động hóa các vòng búa gõ giúp loại bỏ tắc nghẽn trong bột
Được Ứng Dụng Trong
01. Thiết bị tiếp nhiên liệu để ngăn chặn đóng cặn trong các phễu
02. Phòng ngừa tắc nghẽn phễu chứa bụi tại các bãi xử lý rá
03. Ngăn chặn sự tắc nghẽn của nhiên liệu tái chế (viên nang nén bằng gỗ) trong phễu
04. Phòng ngừa tắc nghẽn phễu bảo quản chai thủy tinh
05. Loại bỏ tắc nghẽn trong silo thức ăn cho vật nuôi
06.Để thúc đẩy quá trình xả silica gel
07. Loại bỏ độ bám dính tường của vật liệu thô đã nung
08. Loại bỏ tro và bột nhôm bám dính tại các nhà máy tái chế
09. Kiểm soát độ bám dính trong đường ống tại các nhà máy dược phẩm
TÍNH NĂNG
Bộ gõ khí nén kiểu rung giúp giải phóng bột dính và ngăn tắc nghẽn nhờ pít-tông đập mạnh vào đế dưới áp suất khí.
An toàn và tiết kiệm, thiết bị hoạt động mà không cần dầu, không ổ đĩa, thân thiện với môi trường.
Lực thổi có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi áp suất khí nén, đảm bảo tính linh hoạt.
Thiết kế gọn nhẹ, cấu trúc đơn giản tăng độ bền và cho phép sử dụng đồng thời nhiều đường ống chuyển tiếp.
Phù hợp với các ứng dụng cần loại bỏ tắc nghẽn mà không làm ảnh hưởng đến bột.
NGUYÊN LÍ HOẠT ĐỘNG
1. Đầu tiên khí nén đi vào bộ gõ được cung cấp cho buồng van, và van ô được đẩy xuống và chứa trong buồng chứa.
2. Khi van ba chiều được kích hoạt để xả hết không khí trong buồng van, khí nén trong buồng chứa sẽ di chuyển van ô lên.
3. Khi van ô li chuyển động, khí nén trong buồng chứa đẩy pít tông xuống và đập vào bề mặt đế. Lực tác động của nó giúp loại bỏ sự kết dính và tắc nghẽn của bột.
THÔNG SỖ KĨ THUẬT
Model | Áp suất cho phép (MPa) | Chu kì va chạm (số lần / phút) | Lượng Khí Tiêu Thụ (L/lần (ANR)) | Năng Lượng mỗi lần va chạm (N/m) | Impulsive Force | Khối Lượng (kg) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
(kg・m/s) | so sánh với lực búa thông thường pound (1pound = 0.45 kg |
||||||
RKV20P | 0.3-0.7 | 1-60 | 0.04-0.10 | 4.3-8.3 | 0.6-0.8 | Nhỏ hơn 0.6 | 0.8 |
RKV30PB | 0.05-0.13 | 5.5-13.1 | 1.2-1.8 | Nhỏ hơn 1 | 1.0 | ||
RKV40PB | 0.15-0.37 | 9.2-22.3 | 2.6-4.0 | 1-1.5 | 2.5 | ||
RKV60PB/PBR | 0.33-0.77 | 20.6-49.0 | 6.9-10.6 | 1.5-3.0 | 7.0/7.1 | ||
RKV80PA/PAR | 0.60-1.40 | 45.1-109 | 15.2-23.7 | 3-8 | 14.5 /14.6 | ||
RKV100PA/PAR | 0.98-2.28 | 82.4-201 | 30.0-46.9 | 6-15 | 34.0/34.3 | ||
RKV120P | 1-6 | 3.32-6.64 | 131-321 | 52.0-84.0 | Gấp đôi kích thước của RKV100PA |
51.8 |
■Bảng mô-men xoắn (units: N/m)
Kích Thước Đai Ốc | *M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M20 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mô men xoắn | Đai Ốc Dưới | *4.8 | 10.8 | 20.6 | 35.3 | 56.9 | 84.3 | 167 |
Đai Ốc Trên | *4.8 | 7.6 | 14.4 | 24.7 | 39.8 | 59.0 | 117 |
BẢNG KÍCH THƯỚC
Model | φA | φC | D | G | H | I | φJ | φK | L | M | M’ | φN | O | P |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RKV20P | 57 | 57 | 6.5 | Rp1/8 | 70 | (26) | 6.5 | 44 | 6 | 28 | – | 21.7 | Rp1/8 | – |
RKV30PB | 62 | 70 | 8 | 90 | (25) | 9.0 | 55 | 8 | 35 | 27.5 | Rp1/4 | |||
RKV40PB | 78 | 95 | 12 | 134 | 13.0 | 70 | 13 | 60 | 34 |
Model | φA | φC | D | G | H | I | φJ | φK | L | M | M’ | φN | O | P | Sử dụng đường ống với đường kính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RKV60PA/PAR | 115 | 138 | 14 | Rp1/8 | 183 | (25) | 15.0 | 110 | 15 | 80 | 120 | 76.0 | Rp3/8 | (196) | φ8Xφ6 |
RKV80PA/PAR | 146 | 148 | 16 | Rp1/4 | 222 | (28) | 17.0 | 120 | 18 | 90 | 115 | Rp1/2 | (216) | ||
RKV100PA/PAR | 175 | 208 | 20 | 270 | 21.0 | 170 | 23 | 115 | 135 | 114.3 | Rp3/4 | (308) | |||
RKV120P | 220 | 235 | 21 | 326 | 17.5 | 198 | 23 | 100 | 120 | 133 | 2-Rp3/4 | (313) |
- M6 liệt kê mômen siết cho đai ốc kép, áp dụng cho RKV20P.
- M8 đến M20 đề cập đến mômen siết cho đai ốc khóa cứng, không dùng cho RKV20P.
- Khi sử dụng bu lông, vòng đệm lò xo, và đai ốc khóa cứng để cố định thân máy, hãy duy trì mômen siết để tránh lỏng đai ốc do rung động.
※ Để tránh rơi, treo thân máy bằng dây và cùm chống rơi đi kèm, đồng thời chú ý không làm lỏng vít khi sử dụng dây, v.v., trên phần vít của cùm.
Kouei Việt Nam – Đại lý chính thức của EXEN tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ EXEN
Yêu cầu báo giá EXEN
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
Chiyoda Seiki FB-22/FS-22/FB-29/FS-29 Van Lọc – Strainers
-
Naigai Phao Đánh Cá – Fishing Buoy
-
Watanabe TH-41-2 Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cách Ly Không Nguồn 2 Kênh – 2-Channel No-power Isolator Signal Converter
-
Furuto Industrial (Monf) K-450 Băng Dính Chống Ăn Mòn – Anticorrosion Tape
-
Ichinen Chemicals 000257 Chất Tẩy Rửa M-1 18L (M-1 Cleaner 18L)
-
Kitagawa Khớp Bôi Trơn