,

F.T Industries Bộ Ròng Rọc Và Móc – Hook Block

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: F.T Industries

Tính năng

1. Đa dạng mẫu mã, kích thước để bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với điều kiện công việc của mình.

  • Loại đơn trục: từ 3t đến 50t
  • Loại 2 trục từ 7.5t đến 300t

2. Sử dụng thép S25C, thép SF45 làm nguyên liệu, và sau khi rèn, sản phẩm được xử lý ở nhiệt độ thích hợp, vì vậy bạn có thể yên tâm, tin tưởng vào độ an toàn của sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật

Loại 1 trục – 2 bánh lăn, móc chữ S

F.T Industries

Tải trọng định mức 3 5 7.5 10 12.5 15
10 12.5 14 16 18 20
248 315.5 355 400 450 500
M 70 85 90 100 115 130
310 370 410 450 490 540
H1 539 659 728 812 893.5 996.5
192 215 237 253 274 284
299.4 339.4 370.4 386.4 417.4 427.4
300 374 420 470 520 580
Trọng lượng (kg) 51 82 120 148 193 250
Mã sản phẩm 20102101 20103101 20104101 20105101 20106101 20107101

Loại 1 trục – 4 bánh lăn, móc chữ S

Tải trọng định mức 15 20 25 30 40 50
16 16 18 20 25 28
400 400 450 500 630 710
M 130 145 165 180 190 210
485 525 580 650 840 890
H1 887 947.5 1061.5 1181.5 1479.5 1606
60 67 67 80 80 95
287 300 319 352 387 423
575 617 645 717 752 855
470 470 520 580 730 820
Trọng lượng (kg) 240 290 385 510 815 1130
Mã sản phẩm 20107108 20108108 20109108 20110108 20112108 20114108

Loại 1 trục – 4 bánh lăn, móc chữ W

Tải trọng định mức 15 20 25 30 40 50
16 16 18 20 25 28
400 400 450 500 630 710
M 105 115 125 135 150 165
480 460 505 555 665 770
H1 859.5 854.5 941.5 1039 1252.5 1423.5
60 67 67 80 80 95
287 300 319 352 387 423
575 617 645 717 752 855
470 470 520 580 730 820
Trọng lượng (kg) 230 270 345 465 700 990
Mã sản phẩm 70107108 70108108 70109108 70110108 70112108 7011410

Loại 2 trục – 3 bánh lăn, móc chữ S Loại P (Loại song song – Parallel Type)

Tải trọng định mức 7.5 10 15 20
12.5 14 16 20
315.5 355 400 500
D1 150 175 225 250
M 90 100 130 145
620 700 780 920
H1 916.5 1038 1182 1397
48.5 55 68 68.5
249 262 305 318
374 420 470 580
Trọng lượng (kg) 104 142 215 297
Mã sản phẩm 20104104 20105104 20107104 20108104

 

Loại 2 trục – 3 bánh lăn, móc chữ S Loại H (Loại treo – Hanger Type)

Tải trọng định mức 10 15 20 25
14 16 20 22.4
355 400 500 560.4
D1 175 225 250 270
M 100 130 145 165
880 1015 1190 1350
H1 1129.5 1334 1542 1747
95.5 115 121.5 134
352 406 431 478
420 470 580 650
Trọng lượng (kg) 160 260 380 513
Mã sản phẩm 20105103 20107103 20108103 20109103

Loại 2 trục – 4 bánh lăn, móc chữ S

Tải trọng định mức 10 15 20 25 30 40 50 60 80
12.5 16 16 18 20 25 28 28 33.5
315.5 400 400 450 500 630 710 710 899.5
M 100 130 145 165 180 190 210 240 270
670 780 850 950 1055 1260 1390 1530 1805
H1 986.5 1182 1272.5 1431.5 1586.5 1899.5 2106 2286 2703
46 54 60 67 80 80 95 95 122
291 331 363 391 457 463 552 552 697
374 470 470 520 580 730 820 820 1040
Trọng lượng (kg) 140 232 294 406 564 872 1229 1412 2290
Mã sản phẩm 20105105 20107105 20108105 20109105 20110105 20112105 20114105 20115105 2017105

Loại 2 trục – 4 bánh lăn, móc chữ W

Tải trọng định mức 20 25 30 40 50 60 80
16 18 20 25 28 28 33.5
400 450 500 630 710 710 899.5
M 115 125 135 150 165 180 200
790 860 965 1110 1260 1320 1565
H1 1184.5 1296.5 1449 1697.5 1913.5 1996 2383
60 67 80 80 95 95 122
363 391 457 463 552 552 697
470 520 580 730 820 820 1040
Trọng lượng (kg) 279 381 541 795 1150 1230 2030
Mã sản phẩm 70108105 70109105 70110105 70112105 70114105 70115105 70117105

Loại 2 trục – 6 bánh lăn, móc chữ S

Tải trọng định mức 60 80 100
25 28 30
630 710 798
M 240 270 290
1465 1680 1775
H1 2177.5 2476 2654
80 95 95
122.5 145.5 154.5
687 817 835
730 820 930
Trọng lượng (kg) 1411 1958 2546
Mã sản phẩm 20115106 20117106 20119106

Loại 2 trục – 6 bánh lăn, móc chữ W

Tải trọng định mức 60 80 100
25 28 30
630 710 798
M 180 200 225
1235 1410 1555
H1 1867.5 2126 2356.5
80 95 95
122.5 145.5 154.5
687 817 835
730 820 930
Trọng lượng (kg) 1167 1694 2248
Mã sản phẩm 70115106 70117106 70119106

Tải trọng an toàn

HOOK
TẢI TRỌNG AN TOÀN (MT)
HOOK
TẢI TRỌNG AN TOÀN (MT)
Bảng tải trọng cho phép theo hệ số an toàn (MT
Bảng tải trọng cho phép theo hệ số an toàn (MT
NO.
Hệ số an toàn 5
Hệ số an toàn 4
Hệ số an toàn 3
NO.
Hệ số an toàn 5
Hệ số an toàn 4
Hệ số an toàn 3
Loại móc
A
B
A
B
A
B
Loại móc
A
B
A
B
A
B
SH3
3.3
3.8
4.2
4.8
5.5 5.5
6.4
WH20
26.2
30.2
32.7
37.8
43.6
50.4
SH5
5.5 5.5
6.3
6.8
7.9
9.1
10.6
WH25
30.8
35.6
38.5
44.5
51.3
59.3
SH7.5
8.3
9.6
10.4
12.1
13.9
16.1
WH30
37.8
3.7
47.3
54.6
63
72.8
SH10
10.2
11.8
12.8
14.7
17
19.6
WH40
49.4
57 57
61.7
71.3
82.3
95.1
SH12.5
12.7
14.6
15.9
18.3
21.1
24.4
WH50
59.5
68.7
74.3
85.9
99.2
114.5
SH15
15.2
17.5
18.9
21.9
25.3
29.2
WH60
69.1
79.9
86.4
99.9
115.2
133.2
SH20
22.1
25.6
27.7
32
36.9
42.6
WH80
88.8
102.6
111
128.2
148
170.9
SH25
26.4
30.5
32.9
38.1
43.9
50.8
WH100
105.8
122.2
132.3
152.8
176.3
203.7
SH30
31.3
36.2
39.2
45.2
52.2
60.3
WH120
140.9
162.7
176.1
203.4
234.8
271.2
SH40
41.3
47.8
51.6
59.7
68.8
79.6
WH150
174
200.1
217.5
250.1
290
333.5
SH50
50.3
58.1
62.9
72.6
83.8
96.8
WH170
187
215.9
233.8
269.9
311.7
359.8
SH60
64.6
74.5
80.7
93.2
107.6
124.2
WH200
218
252
272.5
315
363.3
420
SH80
83.2
96.2
104
120.2
138.7
160.3
WH250
261.5
302.5
326.9
378.1
435.8
504.2
SH100
100.2
115.8
125.3
144.8
167
193.3
WH300
304.2
351
380.3
438.8
507
585
NOTE A: S25C (JIS-G4051) TENSILE STRENGTH PSI 64,000 TS 4,500kg / cm AISE (1025) N
NOTE B: S35C (JIS-G4051) TENSILE STRENGTH PSI 74,000 TS 5,200kg / cm AISE (1035) N
* N ・ ・ ・ ・ ・ ・ Normalizing

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top