,

F.T Industries Móc Nâng Điện (F.T Industries Rotating Hook (Electric Type))

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: F.T Industries

Móc nâng dọc (2 bánh lăn)

Tải trọng (Tấn) Kích thước (mm)
A B C D E F L M N S d
5 377 1143.9 517 315.5 950 387.8 50 70 65
10 391 1241.4 545 450 970 542.8 60 100 90
15 397 1323.4 566 560.4 990 666.8 70 150 110

 

Tải trọng (Tấn) Móc Động cơ (kw) INQUIRY No.
Số vòng quay (rpm) 60Hz; 50Hz Mô men quay (kg/m) 60Hz; 50Hz
5 2.4 63 0.2 610
2 79 103111
10 2.4 63 0.2 610
2 79 105111
15 2.4 63 0.2 610
2 7 107111

Móc nâng dọc (4 bánh lăn)

Tải trọng (Tấn) Móc Động cơ (kw) INQUIRY No.
Số vòng quay (rpm) 60Hz; 50Hz Mô men quay (kg/m) 60Hz; 50Hz
20 2.4 131 0.4 610
2 158 108111
30 2.4 131 0.4 610
2 158 110111
40 2.4 131 0.4 610
2 158 112111
50 1.7 186 0.4 610
1.4 226 114111

 

Tải trọng (Tấn) Kích thước (mm)
A B C D E F L M N S d
20 471 1571.4 797 450 1300 542.8 85 140 120 86 18
30 477 1683.4 824 560.4 1350 666.8 100 180 160 93 22.4
40 484 1791.9 831 630 1420 743.8 110 200 180 93 25
50 595 2020.9 1007 710 1600 8471.8 130 224 200 110 28

Móc nâng dọc (6 bánh lăn)

Tải trọng (Tấn)

Kích thước mm
A B C D E F L M N S T

d

60 582 2112 1105 630 1740 743.8 130 250 220 110 67 25
80 661 2441 1245 710 2020 841.8 170 280 250 110 80 28
100 676 2626 1363 799.5 2150 951.8 190 315 280 131 95 31.5

 

Tải trọng (Tấn) Móc Động cơ (kw) INQUIRY No.
Số vòng quay (rpm) 60Hz; 50Hz Mô men quay (kg/m) 60Hz; 50Hz
60 1.7 186 0.4 610115111
1.4 226
80 1.2 494 0.75 610117111
1 592
100 1.2 494 0.75 610119111
1 592

Móc nâng ngang (2 bánh lăn)

Tải trọng (Tấn)

Kích thước (mm)

A B C D E F L M N d
5 215 961.5 926 315.5 790 381.4 50 70 65 12.5
10 253 1037 926 400 820 475.4 60 100 90 16
15 284 1241.5 926 500 970 592.4 70 120 110 20

 

Tải trọng (Tấn) Móc Động cơ (kw) INQUIRY No.
Số vòng quay (rpm) 60Hz; 50Hz Mô men quay (kg/m) 60Hz; 50Hz
5 1.5 47 0.1 620103111
1.2 59
10 1.5 47 0.1 620107111
1.2 59
15 1.5 47 0.1 620107111
1.2 59

Móc nâng ngang (4 bánh lăn)

Tải trọng (Tấn) Kích thước (mm)
A B C D E F L M N d
15 54 1127 926 400 970 475.4 70 120 110 16
20 60 1287 986 400 1070 475.4 85 140 120 16
30 80 1491.5 986 500 1220 592.4 100 180 160 20
40 80 1772.5 986 630 1430 737.4 110 200 180 25
50 95 1986 1296 710 1600 835.4 130 224 200 28

 

Tải trọng (Tấn) Móc Động cơ (kw) INQUIRY No.
Số vòng quay (rpm) 60Hz; 50Hz Mô men quay (kg/m) 60Hz; 50Hz
15 1.5 47 0.1 620107112
1.2 59
20 1.5 95 0.2 620108111
1.2 118
30 1.5 95 0.2 620110111
1.2 118
40 1.5 95 0.2 620112111
1.2 118
50 1.2 237 0.4 620114111
1 284

The dimensional specification for types less than 15 tons is for 3-sheave type.

Móc nâng ngang (6 bánh lăn)

Tải trọng (Tấn) Kích thước (mm)
A B C D E F L M N S d
60 80 1992.5 1296 630 1650 737.4 150 250 220 122.5 25
80 95 2236 1525 710 1850 835.4 170 280 250 145.5 28
100 95 2584 1525 798 2150 945.4 190 315 280 154.5 30

 

Tải trọng (Tấn) Móc Động cơ (kw) INQUIRY No.
Số vòng quay (rpm) 60Hz; 50Hz Mô men quay (kg/m) 60Hz; 50Hz
60 1.2 237 0.4 620115111
1 284
80 0.7 406 0.4 620117111
0.6 473
100 0.7 406 0.4 620119111
0.6 473

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top