Công Trình Bê Tông, Flex System, Nippon Oil Pump
Flex System Thanh Đỡ Gắn Tường Cố Định (Amenity Step Free Type (Flexible Type))
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Flex System
Tính năng
Mẫu | Φ | W | H | P | H1 | H2 | S | SS | SUS |
FR30-165 | 19 | 300 | 165 | 273 | 120 | 45 | 25 | ○ | ○ |
FR30-195 | 195 | 75 | ○ | ○ | |||||
FR30-215 | 215 | 95 | ○ | ○ | |||||
FR40-165 | 19 | 400 | 165 | 373 | 120 | 45 | 25 | ○ | ○ |
FR40-195 | 195 | 75 | ○ | ○ | |||||
FR40-215 | 215 | 95 | ○ | ○ |
* Sản xuất theo đơn đặt hàng (500 hoặc nhiều hơn).
* Unit: mm * Thêm “SS” or “SUS” vào số cuối tùy thuộc vào chất liệu sản phẩm.
Related Products
-
Flex System Bu Lông Chữ U (U-Shaped Bolt)
-
Taiheiyo Cốt Liệu Nhẹ Nhân Tạo (Perlite-Artificial Light Weight Aggregate)
-
EXEN BCM1102A Bảng Điều Khiển Máy Thổi – Blaster Control Panel
-
Flex System Mặt Bích (Hardware Flange)
-
Mikasa MVH-158DY Máy Đầm Đảo Ngược Kích Thước – Mikasa MVH-158DY Light Size Reversible Compactor
-
EXEN EVUR 075 Series, EVSI-075 Series Động Cơ Rung (8 Cực, 3 Pha, 200V-440V) – Vibration motor (8-pole 3-phase 200 -440V)