Flex System, Thanh đỡ
Flex System Thanh Đỡ (Plastic Wood)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Flex System
Phân loại

Bảng kích thước
|
|
Hình vuông |
||
| 30×15 A | 100×10H | 120×15H | 30×30HT |
| 40×12H | 100×20H | 120×18H | 33×33T |
| 40×20H | 100×25H | 120×20H | 43×43 A |
| 40×30H | 100×30H | 120×25H | 50×50HT |
| 43×23T | 100×50H | 120×90H | 60×60H |
| 60×27H | 100×70H | 150×20H | 70×70HT |
| 60×30T | 100×60 A | 150×120H | 86×86T |
| 60×40H | 110×30T | 160×20H | 90×90H |
| 86×38T | 115×21T | 200×20H | 100×100HT |
| 90×18H | 200×30H | 110×110T | |
| 90×40H | 240×30H | ||
| 90×50H | 300×20H | ||
| 320×20H | |||
Related Products
-
Flex System Kẹp Nâng (Block Hanger)
-
Flex System Móc Gắn Tường (Knurling Tarup)
-
Flex System Tấm Nhựa Đa Năng – Eco Board
-
Flex System Neo Chốt Bu Lông (Core Rod Driving Anchor (Male Thread Type))
-
Flex System Bu Lông Đầu Vuông (Square Bolt)
-
Flex System Con Kê Dùng Để Đổ Bê Tông (Spacer For Concrete Work (Cube Type))







