Fukuda Seiko, Nhật Bản
Fukuda Seiko CM Dao Phay Vát Mép Và Khoan Tâm – Center Chamfering Mill

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Fukuda Seiko
Model: CM
Mô tả
- Máy đơn này có thể liên tục thực hiện 5 loại gia công như định vị tâm, vát cạnh, gia công cạnh, khoan và gia công rãnh chữ V.
- Chất liệu: HSS-Co (SKH56)
- Số me dao: 2
- Góc nghiêng me: Xoay phải 30°
- Dung sai đường kính lưỡi dao: 0 đến -0,03
- Dung sai góc: ±15′
Bản vẽ kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
■ Center chamfering mill (tip angle 60°)
Tip angle (θ) |
Blade diameter (φD) |
Blade length (𝓵) |
Overall length (L) |
Shank diameter (φd) |
60° | 4 | 11 | 75 | 8 |
6 | 13 | 85 | 10 | |
8 | 19 | 100 | 12 | |
10 | 22 | 120 | 16 | |
12 | 26 | 125 | ||
16 | 32 | 145 | 20 | |
20 | 38 | 165 | 25 | |
25 | 45 | 170 | 32 | |
30 | 175 | |||
35 | 50 | 180 | ||
40 | 60 | 200 | 42 |
■ Center chamfering mill (tip angle 90°)
Tip angle (θ) |
Blade diameter (φD) |
Blade length (𝓵) |
Overall length (L) |
Shank diameter (φd) |
90° | 4 | 11 | 75 | 8 |
6 | 13 | 85 | 10 | |
8 | 19 | 100 | 12 | |
10 | 22 | 120 | 16 | |
12 | 26 | 125 | ||
16 | 32 | 145 | 20 | |
20 | 38 | 165 | 25 | |
25 | 45 | 170 | 32 | |
30 | 175 | |||
35 | 50 | 180 | ||
40 | 60 | 200 | 42 |
■Center chamfering mill (tip angle 120°)
Tip angle (θ) |
Blade diameter (φD) |
Blade length (𝓵) |
Overall length (L) |
Shank diameter (φd) |
120° | 4 | 11 | 75 | 8 |
6 | 13 | 85 | Ten | |
8 | 19 | 100 | 12 | |
Ten | 22 | 120 | 16 | |
12 | 26 | 125 | ||
16 | 32 | 145 | 20 | |
20 | 38 | 165 | 25 | |
25 | 45 | 170 | 32 | |
30 | 175 | |||
35 | 50 | 180 | ||
40 | 60 | 200 | 42 |
Related Products
-
Kansai Kogu K-23J, K-23XA, S-22XA, VC-22, VC-15 Lưỡi Cắt Cho Máy Nghiền
-
Takeda Machinery NB-75D Thiết Bị Khía Chữ V – V Notching
-
Bix B-35HT Đầu Tua Vít (Thùy lục giác)(Screwdriver bits (Hex lobe))
-
Chiyoda Seiki BHSS-3 Bộ Điều Áp Cho Bình Khí Laser (Hỗn Hợp 4 Khí He, N2, CO2, CO) (Pressure Regulator For Laser Gas Cylinders (4 Mixed Gases He, N2, CO2, CO))
-
Maxpull BMW-302 Tời Điện Ba Pha 100V – Maxpull BMW-302 Three-phrase 100V Electric Winch
-
Ross Asia W65 Series Van Điều Khiển Trực Tiếp ISO 5599-2 – Directional Control Valve ISO 5599-2