- Home
- Products
- Furuto Industrial (Monf) No.411 Băng Keo Một Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Single-sided Waterproof And Airtight Tape
Furuto, Nhật Bản
Furuto Industrial (Monf) No.411 Băng Keo Một Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Single-sided Waterproof And Airtight Tape
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Furuto
Model: No.411
Vật liệu nền là vải polyetylen có thể được cắt bằng tay và có sẵn các màu đen và trong mờ để phù hợp với mục đích sử dụng.
Ứng dụng
- Chống thấm vật liệu cách nhiệt, ván các loại, tấm chống thấm thấm ẩm
- Chống thấm xung quanh khung cửa, v.v.
Đặc điểm chung
| Item (unit) | Total thickness (mm) |
Adhesion (N/25mm) | Holding force (mm/15min) | Ball tack | Tensile strength (N/25mm) | Stretch(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Measured value | 0.17 | 20.7 | 0.4 | 32< | — | — |
- Các kết quả trên là một ví dụ về kết quả thử nghiệm và không phải là giá trị được đảm bảo.
Kích thước tiêu chuẩn/số lượng/màu sắc
| Width (mm) | 50 | 75 | 100 |
|---|---|---|---|
| Length (m) | 20 | 20 | 20 |
| Individual packaging | 1 | 1 | 1 |
| Quantity per box | 36 | 24 | 18 |
| Colour | translucent black | translucent black | translucent black |
- Nội dung của tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo vì những lý do như cải tiến.
- Màu sắc của ảnh sản phẩm có thể hơi khác so với màu sắc của sản phẩm thực tế.
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết các kích thước khác.
Tại Furuto, chúng tôi cũng thiết kế, phát triển và sản xuất các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
Related Products
-
Kitagawa Dòng GT Bàn Xoay NC
-
Obishi SA-162 Thiết Bị Đo Tự Động Worm Gear (Worm Gear Automatic Measuring Equipment)
-
Watanabe WSP-ABS Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Đơn Vị Số Học Giá Trị Tuyệt Đối- Absolute Value Arithmetic Unit Signal Converter
-
Showa SS Mẫu Xét Nghiệm Siêu Âm Đo Lại Hiệu Chuẩn
-
Vessel B43 Mũi Vít Hai Đầu (Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel B43 Double End Bit (Extra Superalloy)
-
DAIA Máy Uốn Thử – Bending Test Machine







