Furuto, Nhật Bản
Furuto Industrial (Monf) No.601 Băng Dính OPP – OPP Adhesive Tape

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Furuto
Model: No.601
Băng đóng gói với hiệu suất chi phí tuyệt vời. Thích hợp để niêm phong, đóng gói và đóng gói các tông, hộp nhựa, v.v. Chất liệu nền trong suốt cho phép bạn nhìn thấy chất nền.
Ứng dụng
- Để đóng gói.
Đặc điểm chung
Item (unit) | Adhesion (N/10mm) | Holding force (mm/15min) | Ball tack | Tensile strength (N/10mm) | Stretch(%) |
---|---|---|---|---|---|
Measured value | 2.4 | 0.1 | 28 | 40.8 | — |
Tuân thủ JIS Z 0237:2009
- Giá trị số là giá trị đo và không phải giá trị đảm bảo.
Kích thước tiêu chuẩn/ số lượng/ màu sắc
Thickness (mm) | 0.05 |
---|---|
Width (mm) | 48 |
Length (m) | 50 |
Individual packaging | 1 |
Quantity per box | 50 |
Colour | transparent |
- Nội dung của tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo vì những lý do như cải tiến.
- Màu sắc của ảnh sản phẩm có thể hơi khác so với màu sắc của sản phẩm thực tế.
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết các kích thước khác.
Tại Furuto, chúng tôi cũng thiết kế, phát triển và sản xuất các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
Related Products
-
Vessel No.77-10 Búa Nhựa/Cao Su (Size.1) – Vessel No.77-10 Gel Grip Hammer (Rubber/Plastic Head) (Size.1)
-
Chiyoda Tsusho Nắp Bảo Vệ Đầu Khớp Nối – Coupling Tip Protection Cover
-
Kawaki RF-I Chỉ Báo Hiển Thị (Tức Thời + Hiển Thị Toàn Bộ) – Field Indication Type (Instantaneous + Totalized Display)
-
KANSAI SB/SC Cùm Tiêu Chuẩn JIS Loại SUS304 M – SUS304 M Class JIS Standard Shackle
-
Fukuda Seiko KE-OL Dao Phay Rãnh Then (Trừ Dung Sai, Chuôi Trụ) – Keyway End Mill (Negative Tolerance, Straight Shank)
-
Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LR) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LR Type)