- Home
- Products
- Furuto Industrial (Monf) W-503 Băng Keo Hai Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Double-sided Waterproof And Airtight Tape
Furuto, Nhật Bản
Furuto Industrial (Monf) W-503 Băng Keo Hai Mặt Chống Thấm Và Kín Khí – Double-sided Waterproof And Airtight Tape
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Furuto
Model: W-503
Băng dính hai lớp chống thấm và kín khí có khả năng chống nước, kín khí và độ bền tuyệt vời.
Ứng dụng
- Thích hợp để bịt kín mái tôn gấp và cố định sân cỏ nhân tạo.
Đặc điểm chung
Item (unit) | Adhesion (N/10mm) | Holding force (mm/15min) | Ball tack | Tensile strength (N/10mm) | Stretch(%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 surface | 2 sides | 1 surface | 2 sides | 1 surface | 2 sides | |||
Measured value | 10.3 | 10.2 | 0.3 | 0.4 | 32< | 32< | 43.5 | — |
Tuân thủ JIS Z 0237:2000
- Giá trị số là giá trị đo và không phải giá trị đảm bảo.
Kích thước tiêu chuẩn/số lượng/màu sắc
Thickness (mm) | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Width (mm) | 8 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 50 | 100 |
Length (m) | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Individual packaging | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Quantity per box | 96 | 76 | 52 | 36 | 32 | 24 | 16 | 8 |
Colour | black | black | black | black | black | black | black | black |
- Nội dung của tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo vì những lý do như cải tiến.
- Màu sắc của ảnh sản phẩm có thể hơi khác so với màu sắc của sản phẩm thực tế.
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết các kích thước khác.
Tại Furuto, chúng tôi cũng thiết kế, phát triển và sản xuất các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng.
Related Products
-
Chiyoda Tsusho ALE-6/8/10/12 Ống Chống Tia Lửa L-Flex Loại ALE (ALE TYPE L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)
-
Hammer Caster 420 FAS 100-150mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 FAS 100-150mm Caster
-
Chiyoda Seiki TKR-140H/TKR-140H-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Tự Vận Hành Dòng Trung Bình (Medium-Flow Self-Operated Pressure Regulator)
-
Asahi Weldex CS-7WC Xe Hàn Đa Năng Hàn Góc/Hàn Nối Đầu Cho Đường Cong
-
Kitz CS-5/10UTWE, FBS-5/10UTWE Thiết bị truyền động khí nén loại CS/FBS/Van bi thép không gỉ Wafer loại 5K/10K
-
URD CT Clamp Loại CT Tiêu Chuẩn Cho Băng Thông Tần Số Rộng -20Hz – 15mhz- CTL-35-S162-5F-1R10-CL1 CT Clamp Type Standard CT For Wide Frequency Bandwidth -20Hz – 15mhz-