Nhật Bản, Nissan Tanaka
Bộ Phận Điều Tiết Khí Dùng Trong Phòng Thí Nghiệm S-LABO NISSAN TANAKA
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Nissan Tanaka
Model sản phẩm: S-LABO series
Bộ phận điều tiết khí S-LABO series phù hợp để dùng cho các loại khí tiêu chuẩn và khí có độ tính khiết cao. Series sản phẩm này có nhiều model sản phẩm dùng cho các loại khí khác nhau và các loại công cụ liên quan flowmeter, van tháo rửa và đồng hồ áp suất.
Tính năng
- Nhiều loại model cho khí tiêu chuẩn, độ tinh khiết cao hoặc khí gây ăn mòn
- Sử dụng màn kim loại SUS316L giúp giảm rỏ rỉ qua màn và đảm bảo độ tinh khiết của khí
- Được lắp ráp trong phòng sạch (ngoại trừ các sản phẩm làm từ đồng thau)
- Kiểm tra rỏ rỉ bằng khí helium
Thông số kỹ thuật
Cấu trúc | Dùng cho loại khí | Model Series | Vật liêu chế tạo*1 |
1 tầng dùng cho áp suất cao | Khí áp suất cao | B1-1 | Bs |
Khí áp suất cao, độ tinh khiết cao, khí gây ăn mòn | S1-1 | SUS | |
Khí áp suất cao, độ tinh khiết cao, khí gây ăn mòn | M1-1 | NCu | |
2 tầng dùng cho áp suất cao | Khí áp suất cao | B2-1 | Bs |
Khí áp suất cao, độ tinh khiết cao, khí gây ăn mòn | S2-1 | SUS | |
1 tầng dùng cho áp suất thấp | Khí áp suất cao | BL-1 | Bs |
Khí áp suất cao, độ tinh khiết cao, khí gây ăn mòn | SL-1 | SUS | |
Khí áp suất cao, độ tinh khiết cao, khí gây ăn mòn | ML-1 | NCu | |
1 tầng dùng cho áp suất cao (kích thước nhỏ) | Khí áp suất cao | B1-0 | Bs |
Khí áp suất cao, độ tinh khiết cao | S1-0 | SUS | |
1 tầng dùng cho áp suất thấp (kích thước nhỏ) | Khí áp suất cao | BL-0 | Bs |
Khí áp suất cao, độ tinh khiết cao | SL-0 | SUS |
*1 BS=Đồng thau、SUS=Thép không gỉ 316L、NCu=Monel
Related Products
-
Maxpull MWS-1500 Tời Điện Cỡ Lớn Tích Hợp Động Cơ – Maxpull MWS-1500 Large Electric Winch with Motor
-
Kurimoto Hệ Thống Bảo Vệ Ống (Die Lube Recovery System)
-
Atsuchi Iron Works Bộ Lọc Đường Khí – Parts And Standard Accessories Air Line Filter
-
NDV PO1400N Van Vận Hành Bằng Khí Nén (Loại ON-OFF) Van Màng Loại Đập (Loại 400) – Pneumatically Operated Valve (ON-OFF Type) Weir Type Diaphragm Valves (400 Type)
-
Tosei GLS- Giá Nâng – Bogie type
-
Atom Kousan AS-Series Petalor Loại Dẫn Điện – Petalor Conductive Type