H.H.H, Nhật Bản
H.H.H. Dây Treo Đa Năng (Hybrid Sling)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: H.H.H.
Đặc Trưng:
- Loại vật liệu tổng hợp thích hợp dùng nâng hạ vận chuyển các vật liệu sắt thép, sắt tấm, đá,… có góc sắc nhọn.
- Nâng bằng dây và xích tổng hợp, trọng lượng nhẹ và bền với các cạnh sắc.
- Dây có thể được thay thế bằng kết nối khớp nối xích.
- Dễ dàng kéo ra bằng dây thép không gai đã xử lý có khóa lưới JIS (loại ST).
- Vui lòng tham khảo việc có hay không có ống bao dây đơn và tải trọng làm việc khuyến nghị.
- Chúng tôi ước tính và sản xuất cáp treo lai phù hợp với tải trọng treo.
Thông Số Kỹ Thuật:
Loại HS (không có ống lót):
Model | Đường kính dây (mm) | Kích thước đai (mm) | Khớp nối | Chuỗi | Tải trọng |
HS0950 | 9 | 160 | CT5 | V5 | 0.6t |
HS1263 | 12 | 200 | CT6 | V6.3 | 1.2t |
HS1680 | 16 | 280 | CT8 | V8 | 2 |
HS2010 | 20 | 360 | CT10 | V10 | 3.1t |
Loại HSS (có ống lót):
Model | Đường kính dây (mm) | Kích thước đai (mm) | Khớp nối | Chuỗi | Tải trọng |
HSS0963 | 9 | 160 | CT6 | V6.3 | 1.2t |
HSS1280 | 12 | 200 | CT8 | V8 | 2t |
HSS1610 | 16 | 280 | CT10 | V10 | 3.1t |
HSS2013 | 20 | 360 | CT13 | V13 | 5t |
* Thông số kỹ thuật xích mạ, tất cả các thông số kỹ thuật thép không gỉ, v.v.
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
* Tổng chiều dài có thể dài hơn một chút tùy thuộc vào kích thước tùy thuộc vào độ dài tối thiểu của dây hoàn thiện và hướng của mắt xích.
Thận Trọng Khi Sử Dụng:
- Không thể treo thẳng hoặc treo phấn (treo shibori).
- Giữ góc treo để treo gói (treo hình chữ U) ở 90°C hoặc thấp hơn.
- Đảm bảo sử dụng giá đỡ góc cho các vật có cạnh cực sắc.
- Không nâng tải khi dây xích bị xoắn.
- Hãy chắc chắn tiến hành kiểm tra hàng ngày trước khi sử dụng và thay thế hoặc vứt bỏ dây hoặc xích nếu phát hiện thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đứt hoặc biến dạng.
- Không thể tái sử dụng khớp nối xích khi thay dây.
Related Products
-
URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Công Suất Mở Rộng Cỡ Trung có Dây Đầu Ra CTL-12-S56-10L – URD CTL-12-S56-10L Medium Size Enlarged Capacity AC Current Sensor of Output Wire Type
-
Chiyoda Seiki Lưu Lượng Kế Quay Số Van Vuông/Tròn/Điều Khiển Lưu Lượng (Dial Flowmeter Square/Round/Flow Control Valves)
-
EXEN HKM Series Động Cơ Rung Tần Số Cao – High-frequency Vibration Motors
-
Saitama Seiki AK-TOOL AK-130 Máy Mài khuôn – Die Grinder
-
SHOWA SOKKI 2503 Bộ Chuyển Đổi Vibro – Vibro Converter
-
Chiyoda Tsusho SAH-04/06 Ổ Cắm Nối Micro Cho Ống SP Terrayaki (Micro Coupling Socket For SP Tube)