- Home
 - Products
 - Hammer Caster 542 S-NRB, 542 H-NRB,562 S-NRB, 559 P-N, 559 P- NRB Bánh Xe Cao Su – Rubber Wheel
 
Hammer caster, Nhật Bản
Hammer Caster 542 S-NRB, 542 H-NRB,562 S-NRB, 559 P-N, 559 P- NRB Bánh Xe Cao Su – Rubber Wheel
   
   
  Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Hammer Caster
Model: 542 S-NRB, 542 H-NRB,562 S-NRB, 559 P-N, 559 P-NRB
Nylon Loại rắn + ổ bi đôi
![]()  | 
Wheel code | Tread width W (mm)  | 
Hub width H (mm)  | 
Bore ∅ d (mm)  | 
Relative bracketcodes (in inclusive code)  | 
|
| Wheel number – Wheel Type | Size | |||||
| 542 S-NRB | 50 | 38 | 45 | 10 | 540S | |
| 65 | 40 | 45 | 10.2 | |||
| 75 | 40 | 45 | 10.2 | |||
![]()  | 
Wheel code | Tread width W (mm)  | 
Hub width H (mm)  | 
Bore ∅ d (mm)  | 
Relative bracketcodes (in inclusive code)  | 
|
| Wheel number – Wheel Type | Size | |||||
| 542 H-NRB | 65 | 45 | 50 | 10.2 | 540H | |
| 75 | 45 | 50 | 10.2 | |||
Nylon Loại rắn + ổ bi
![]()  | 
Wheel code | Tread width W (mm)  | 
Hub width H (mm)  | 
Bore ∅ d (mm)  | 
Relative bracketcodes (in inclusive code)  | 
|
| Wheel number – Wheel Type | Size | |||||
| 562 S-NRB | 65 | 45 | 50 | 12 | 560S | |
| 75 | 45 | 50 | 12 | |||
Loai rắn nylon
![]()  | 
Wheel code | Tread width W (mm)  | 
Hub width H (mm)  | 
Bore ∅ d (mm)  | 
Relative bracketcodes (in inclusive code)  | 
|
| Wheel number – Wheel Type | Size | |||||
| 559 P-NRB | 38 | 21 | 24 | 10.2 | 550P | |
| 50 | 21 | 24 | 10.2 | |||
Đặt hàng tiêu chuẩn bao gồm một bộ hai bánh xe
Bao gồm tay áo
Nylon Loại đặc + ổ lăn
![]()  | 
Wheel code | Tread width W (mm)  | 
Hub width H (mm)  | 
Bore ∅ d (mm)  | 
Relative bracketcodes (in inclusive code)  | 
|
| Wheel number – Wheel Type | Size | |||||
| 559 P-NRB | 38 | 21 | 24 | 10.1 | 550P | |
| 50 | 21 | 24 | 10.1 | |||
Đặt hàng tiêu chuẩn bao gồm một bộ hai bánh xe
Bao gồm tay áo
Related Products
- 
    Saitama Seiki AK-TOOL AK-590 Máy Khoan 3/8″ – 3/8″ Drill
 - 
    Fukuda Seiko AC-RH Dao Phay Góc Đơn (Lưỡi Bên Phải) – Single Angle Cutter (Right Blade)
 - 
    Chiyoda Seiki Thiết Bị Đa Dụng Loại A (Cho AC) – Type A Dual-Use Equipment (For AC)
 - 
    Kondotec Que Thẳng – Straight Stick
 - 
    ORGANO Máy Đô Nồng Độ Bùn Loại Ánh Sáng Laser – Laser Light Type Sludge Concentration Meter
 - 
    Chiyoda Tsusho Đuôi Nối Vòi Nước Dạng Núm Cao Su (HOSE NIPPLE)
 












