Hammer caster, Nhật Bản
Hammer Caster 700 B/750 B/700 K/750 K 100mm Bánh Xe Nhỏ – 100mm Caster
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Hammer Caster
Model: 700 B/750 B/700 K/750 K Series
Dòng 700/750 là loại bánh đúc hai bánh với tông màu trầm và vẻ ngoài đơn giản, thông minh.
Lý tưởng cho các toa xe hạng nhẹ được sử dụng trong nhà ở bệnh viện và văn phòng.
Kích thước
Caster Type | Bracket Code | Wheel Size (Dmm) | Mounting Height (Hmm) | Stem Diameter (Tmm) | Stem Length (Lmm) | Offset (Emm) | Swivel Radius (mm) | Wheel Fixing |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 B | 100 | 120 | 9.5 | 42 | 38 | 91 | — | |
750 B | 100 | 120 | 9.5 | 42 | 38 | 105 | — |
Vị trí của bàn đạp chân có thể được chọn tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ví dụ nó có thể được đặt theo hướng tiến (700) hoặc hướng lùi (750).
Bánh xe có khối thuốc càng lớn thì di chuyển càng mượt mà.
Chọn tông màu từ xám hoặc nâu nhạt.
*Không vận hành nút chặn khi đang lái xe.
Ổ cắm cho thân B
Vui lòng đặt hàng riêng cho ổ cắm số 14. (xem trang 289)
Danh sách sản phẩm
Kích thước
Caster Type | Bracket Code | Wheel Size (Dmm) | Mounting Height (Hmm) | Stem Diameter (Tmm) | Stem Length (Lmm) | Offset (Emm) | Swivel Radius (mm) | Wheel Fixing |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 K | 100 | 120 | 11 | 38.5 | 38 | 91 | — | |
750 K | 100 | 120 | 11 | 38.5 | 38 | 105 | — |
Vị trí của bàn đạp chân có thể được chọn tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ví dụ nó có thể được đặt theo hướng tiến (700) hoặc hướng lùi (750).
Bánh xe có khối thuốc càng lớn thì di chuyển càng mượt mà.
Chọn tông màu từ xám hoặc nâu nhạt.
*Không vận hành nút chặn khi đang lái xe.
Ổ cắm cho thân K
Vui lòng đặt hàng riêng cho ổ cắm số 12/13/15/50/51. (xem trang 289)
*Phủ cromat hóa trị 3
Related Products
-
Furuto Industrial (Monf) Z3 Băng Dán Bảo Dưỡng Khung – Frame Curing Tape
-
ORGANO HE-S Thiết Bị Làm Nóng Nước Thô – Raw Water Heating Unit
-
Watanabe WRMC-PE□T-M2 Đa Mô-đun Giám Sát Nguồn Nhỏ Gọn (Giao tiếp liên kết thực, tương thích mạch 30A) – Dedicated RS232C Cable
-
Vessel DBHM-01 Đầu Giữ Mũi Vít Hai Đầu – Vessel DBHM-01 Double Bit Holder
-
TESAC Dây Thừng Động Lực Học – TESAC Dynamics Rope
-
Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại S – Thao Tác Một Tay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings S Type)