HONDA KIKO, Nhật Bản
HONDA KIKO UGS/UGF Máy Bơm Hỗ Trợ Trung Tâm – Center Support Pump
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Honda Kiko
Model: UGS/UGF
Tính năng
- Nhờ cấu trúc Back-Pull out, bánh công tác và vòng bi có thể dễ dàng tháo ra mà không ảnh hưởng đến động cơ hoặc đường ống.
- Được thiết kế từ nhiều năm kinh nghiệm, UGS có các đặc tính ổn định với hiệu suất cao và NPSH nhỏ trong phạm vi hoạt động rộng, đồng thời hứa hẹn hoạt động êm ái.
- Khả năng thay thế lẫn nhau cao của việc thiết lập các bộ phận.
- Nhiệt độ tối đa 450° C (840°F)
Ứng dụng
- Cấp liệu nồi hơi
- Chất lỏng nhiệt độ cao.
- Nhà máy lọc dầu.
- Các ngành công nghiệp hóa dầu.
- Tất cả các ngành công nghiệp khác
Phụ kiện
Dữ liệu thiết kế
Materials | 1. Ductile iron 2. Cast steel 3. Stainless steel 4. Nickel alloy 5. Others |
Temperature | -50°C~350°C |
Pressure | 3.0MPa (420lb/in²) 7.5MPa (1,100lb/in²) |
Shaft seal | Mechanical seal (Balance type) Water cooling for temperature range of over 80°C |
Bearing | Ball bearing (Oil bath) Water cooling for temperature range of over 120°C |
Other features | Center support type |
Design Concept
Danh sách vật liệu
PART No. | Part Name | Stainless Steel Materials | Ductile Iron Materials | |||
1 | Casing | Stainless steel | SCS13A | SCS14A | Ductile Iron | FCD450 |
21 | Bearing case | Cast Iron | FC200 | FC200 | Cast Iron | FC200 |
23 | Impeller | Stainless steel | SCS13A | SCS14A | Stainless Steel | SCS13A |
90 | Shaft | Stainless steel | SUS304 | SUS316 | Steel | S45C |
130 | Ball bearing | Steel | Steel | Steel | Steel | Steel |
131 | Ball bearing | Steel | Steel | Steel | Steel | Steel |
152 | Mechanical seal | Wide choice of materials | ||||
151 | Labyrinth seal | Bronze | BC | BC | BC | BC |
203 | Casing cover | Stainless Steel | SCS13A | SCS14A | Ductile Iron | FCD450 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
Vessel 230W Tay Cầm Tròn và Tô Vít Đóng Có Thể Đổi Đầu – Vessel 230W Ball Grip(Bit-replaceable Tang-Thru Screwdriver)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 6070 0.036 Băng Dính Che Chắn – TERAOKA 6070 0.036 Film Masking Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 415 Băng Dính Vải Polyethylene – TERAOKA 415 Polyethylene Cloth Adhesive Tape
-
Chiyoda Tsusho Đầu Nối Sleeve Chữ T (Tee’s)
-
Kitz 10FCT Van Bi Chuyển Đổi (Full Bore) 10K – 10K Threaded Ball Valve (Full Bore)
-
Hammer Caster 435 S0S – ARB, 429 S0S – N, 429 S0S – NRB, 429 S0S – NRB, 429 S0S – NRB Bánh Xe Nhỏ – Caster