Isolite Insulating, Nhật Bản
Isolite Insulating Vữa – Mortars

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Isolite Insulating
Tính năng
Khả năng chống cháy, chẳng hạn như co rút/giãn nở tối thiểu trong quá trình sấy khô hoặc thiêu kết
ISOLITE cung cấp các loại Vữa khác nhau phù hợp với nhu cầu của bạn về vật liệu, độ đặc và tỷ lệ xốp. Nó có khả năng chống cháy phù hợp, chẳng hạn như co ngót/giãn nở tối thiểu trong quá trình sấy khô hoặc thiêu kết, góp phần nâng cao hiệu quả thi công.
Chất lượng
Finenessμm | Tested Brick |
Adhesion Time
(Min) |
Bending Strength after bonding | |||
MPa(Kgf/cm2) | ||||||
105℃ | 1000℃ | |||||
ASW(Wet-Type) | N-10 | 1000 All through | B1 | 1〜3 | 0.39(4) | 0.69(7)※1 |
N-12 | 〃 | B4 | 〃 | 0.39(4) | 0.69(7) | |
F-14 | 〃 | B5 | 〃 | 0.69(7) | 1.1(11) | |
S-150 | 〃 | C1 | 〃 | 1.8(18) | 1.8(18) | |
ASD(Dry-Type) | N-10 | 〃 | B1 | 1〜3 | 0.59(6) | 0.98(10)※1 |
N-12 | 〃 | B4 | 〃 | 0.69(7) | 0.78(8) | |
F-14 | 〃 | B5 | 〃 | 0.79(8) | 0.89(9) | |
F-30 | 〃 | LAP-165 | 〃 | 1.2(12) | 1.4(14) | |
SAS-W(Wet-Type) | 〃 | LBK-23 | 〃 | 0.49(5) | 0.69(7) | |
SAS-D(Dry-Type) | 〃 | LBK-23 | 〃 | 0.49(5) | 0.69(7) | |
HAS-W(Wet-Type) | 〃 | LBK-28 | 〃 | 0.98(10) | 1.1(11) | |
HAS-D(Dry-Type) | 〃 | LBK-28 | 〃 | 0.79(8) | 1.2(12) | |
MAS-W(Wet-Type) | 〃 | ISO-COR | 〃 | 2.5(26) | 3.8(39) | |
MAS-D(Dry-Type) | 〃 | ISO-COR | 〃 | 2.1(21) | 3.4(35) | |
MAS-DS(Dry-Type) | 〃 | BAL-99 | 〃 | 1.1(11) | 1.4(14) | |
Board Mortar(Dry-Type) | – | Silica Board | 〃 | 0.39(4) | 0.20(2)※2 |
※1 Tested Brick is Isolite B2
※2 Tested at 500℃ firing
※MAS-DS is heat set mortar, Others are air set mortar
※All packages contain 25kg/pack, Wet-Type by CAN, Dry-Type and Board Mortar by Paper bag.
※Data are average of tests conducted under standard and are subject to variation. Result should not be used for specification purposes.
Tested Brick | Mortar(2mm joint)require q’ty | |||
STD Brick (kg/1,000pc) |
Area (kg/1㎡) |
|||
ASW(Wet-Type) | N-10 | A1、A2、B1、B2 | 260〜300 | 5.4〜6.2 |
N-12 | A3、A4、B4 | 260〜300 | 5.4〜6.2 | |
F-14 | A5、A6、B5、B6、C1、C2 | 250〜290 | 5.1〜6.0 | |
F-15 | A7、C3 | 250〜290 | 5.1〜6.0 | |
S-150 | C1、C2、C3 | 150〜200 | 3.1〜4.1 | |
ASD(Dry-Type) | N-10 | A1、A2、B1、B2 | 180〜220 | 3.7〜4.5 |
N-12 | A3、A4、B4 | 180〜220 | 3.7〜4.5 | |
F-14 | A5、A6、B5、B6、C1、C2 | 170〜210 | 3.5〜4.3 | |
F-30 | LAP-165 | 160〜200 | 3.3〜4.1 | |
SAS-W(Wet-Type) | LBK-20、LBK-23 | 230〜270 | 4.7〜5.6 | |
SAS-D(Dry-Type) | LBK-20、LBK-23 | 150〜200 | 3.1〜4.1 | |
HAS-W(Wet-Type) | LBK-26、LBK-28、LBK-30、LBK-3000、LHB | 250〜290 | 5.1〜6.0 | |
HAS-D(Dry-Type) | A7、C3、LBK-26、LBK-28、LBK-30、LBK-3000、LHB | 160〜200 | 3.3〜4.1 | |
MAS-W(Wet-Type) | ISO-COR | 250〜290 | 5.1〜6.0 | |
MAS-D(Dry-Type) | ISO-COR | 160〜200 | 3.3〜4.1 | |
MAS-DS(Dry-Type) | BAL-99、BAL-99M | 230〜270 | 4.7〜5.6 | |
Board Mortar(Dry-Type) | Silica Board、Super Board | 530〜570※1 | 5.8〜6.2 |
Related Products
-
Maxpull MWS-15000-PA Tời Điện Cỡ Lớn với Động Cơ Song Song – Maxpull MWS-15000-PA Large Electric Winch with Parallel Motor
-
Sanei Seiki Động Cơ Khí Nén Loại Quay Một Chiều Dòng VA – Air Motor VA Series Rotary Vane Type (One Way Rotation)
-
Murata Tấm Đánh Dấu Chôn Dưới Đất – Ground-Buried Marking Plate
-
Nagasaki Jack NLA/NLG Series Bộ Kích Hơi Gầm Thấp Loại Thân Dài (Low-Floor Air/Low-Floor Garage Jack Long Type)
-
SHOWA SOKKI 7135A Máy Cân Bằng Di Động/Máy Cân Bằng Hiện Trường – Portable Balancer/Field Balancer
-
Tosei GCP-300 Xe Vận Chuyển Bằng Nhựa – Plastic transport truck