- Home
- Products
- Kamiuchi Cầu Trục Trên Cao Loại Không Đường Ray (Đường Chạy Cao Su Urethane) TCU-20CN – Kamiuchi TCU-20CN Overhead Trackless Crane (Urethane Rubber Foil)
Kamiuchi, Nhật Bản
Kamiuchi Cầu Trục Trên Cao Loại Không Đường Ray (Đường Chạy Cao Su Urethane) TCU-20CN – Kamiuchi TCU-20CN Overhead Trackless Crane (Urethane Rubber Foil)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kamiuchi
Model:
Cầu trục trên cao (đơn)
Cần cẩu di chuyển dọc theo đường ray, với các toa cuối ở cả hai đầu của dầm.
Nó được sử dụng trong nhiều cần cẩu trên không phổ biến nhất. Nó có cấu trúc đơn giản và phù hợp với công suất vừa và nhỏ với nhịp tương đối ngắn.
Cầu trục trên cao (đôi)
Dành cho nhịp dài và tải nặng.
Cầu trục này có nhịp dài phù hợp với công suất vừa và lớn. Dễ dàng bảo trì và kiểm tra bằng cách lắp đặt lối đi kiểm tra ở một hoặc cả hai bên.
Cầu trục treo
Cần cẩu di chuyển bên dưới đường ray dầm chữ I treo trên trần nhà, với các toa đầu kiểu treo được gắn vào dầm.
Do thanh ray chạy (dầm chữ I) được cố định vào dầm trần và được treo nên không gian trần có thể được sử dụng hiệu quả. Đối với nhịp dài, cũng có thể hỗ trợ đa điểm. Ngoài ra, cầu chuyển tải cho phép di chuyển tải trọng đến các cần cẩu hoặc tòa nhà khác mà không cần tải lại.
Thông số kỹ thuật
Model | Tốc độ (m/s) |
Động cơ (kW) |
A | B | Yên cầu trục (kg/1 unit) |
Tải trọng cho phép tại tâm khung P (khối lượng tịnh) t | Tải trọng bánh xe cho phép (1 bánh xe) (khối lượng tịnh) t | Khối lượng đường ray (kg) |
|
50Hz | 60Hz | ||||||||
TCU-2016CN | 0.35 21m/min)(2 |
0.42 5m/min) |
0.4 | 1600 | 2100 | 195 | 7.5 | 2.7 | 175/200 |
TCU-2020CN | 2000 | 2500 | 210 | 6.0 |
Kích thước
Related Products
-
H.H.H. Mokko Ngang/Mokko Chéo (PP Cross Mokko/SH Cross Mokko)
-
Chiyoda Seiki GS-2000PLS/GS-2000PLS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Vận Hành Thí Điểm Lưu Lượng Lớn (Large Flow Pilot Operated Pressure Regulator)
-
Watanabe WJF-DO16T Bộ Đầu Ra Kỹ Thuật Số – Digital Output Unit (Open Collector, 16 Outputs)
-
Watanabe AL-512 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Xử Lý Hai Dây – Digital Panel Meter For 2-Wire Process Signal
-
NDV Van Hai Chiều Lớp Phủ PFA Kiểu Kết Nối Clamp Và Flange Chống Ăn Mòn – Two-Way Valve PFA Coated, Clamp And Flange Connection Type, Corrosion Resistant
-
Atsuchi Iron Works BCE-3 Tủ Blaster Máy Xáo Trộn Tự Động (Loại Hút) – Blaster Cabinet Automatic Tumbler Type Machine (Suction Type)