,

Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tiêu Chuẩn Loại S – Kamiuchi Ordinary S-type Inverter Hoist

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kamiuchi

Tính năng

1. Có thể chọn tốc độ tối ưu. Tốc độ nâng lên và hạ xuống có thể được đặt tự do trong phạm vi tốc độ đầy đủ đến 1/10. Tốc độ tối ưu có thể được chọn để sơn hoặc xây dựng dây chuyền, và sản phẩm được hoàn thiện đồng nhất.
2. Giảm sốc cho hàng hóa. Khởi động và dừng êm ái, giảm xóc hàng hóa. Lý tưởng để lắp ráp khuôn chính xác hoặc vận chuyển máy móc chính xác.
3. Mạch bảo vệ được kết hợp để đảm bảo an toàn. Nhiều mạch bảo vệ được tích hợp sẵn và các lỗi khác nhau có thể được phát hiện và khắc phục. Bảng điều khiển bao gồm một nhà điều hành kỹ thuật số để hiển thị sự cố và việc bảo trì có thể được thực hiện nhanh chóng

Thông số kỹ thuật chung

Nguồn điện Three-phase 200V 50/60Hz, 220V 60Hz, 380V 50Hz
Điều khiển Pendant control unit for floor-operation
(two-step push-in method)
Công suất 30 minute rating
Phương thức điều khiển Inverter drive
Phương thức cấp nguồn Cable power feeding
Hoist-up inverter can be supplied from trolley (tandem collector) However, momentary power failure of over 10 msec should not occur
Nhiệt độ hoạt động From –5°C to +40°C
Độ ẩm 90%RH (not to condense dew)
Yêu cầu không khí Free from corrosive gas, low dust level
Kết cấu bảo vệ Dustproof type
Công suất định danh 25%ED (JEM1393, Measuring methods for temperature rise of electric hoists
at periodic duty rating)
Số lần khởi động 200 starts per hour
Tiêu chuẩn thích hợp JIS C 9620 (Electric Hoists) and Japanese
Construction Codes for Crane
Màu sơn Munsell 5GY5.5/6.5

Kích thước

Palăng Bánh xe đẩy

Palăng treo

Thông số kỹ thuật riêng Pa lăng Bánh Xe Đẩy

Rated Load 1t 2t 3t 1t 2t 3t
Model SMT- 1AVN SMT- 1AHVN SMT- 2AVN SMT- 2AHVN SMT- 3AVN SMT- 3AHVN SMT- 1AHVN-18 SMT- 2AHVN-18 SMT- 3AHVN-18
Lifting Height (m) 6 12 6 12 6 12 18 18 18
H
o i s t
Hoist Lifting Speed (m/s) (m/min) 0.013-0.12
(0.8-7.2)
0.013-0.12
(0.8-7.1)
0.013-0.12
(0.8-7.0)
0.013-0.12
(0.8-7.2)
0.013-0.12
(0.8-7.1)
0.013-0.12
(0.8-7.0)
Hoist Motor kW 1.5 2.6 3.7 1.5 2.6 3.7
Pole 4 4
Rated Current (A) 7.0 12 17 7.0 12 17
T
r o l l e y
Trolley Speed (m/s) (m/min) 50Hz 0.35
(21)
0.35
(21)
60Hz 0.42
(25)
0.42
(25)
Trolley Motor kW 0.3 2×0.3
Pole 8 8
Rated Current (A) 200V 50Hz 3.6 2×3.6
200V 60Hz 3.0 2×3.0
220V 60Hz 3.0 2×3.0
Wire Rope Falls 2 2
Construction 6×37 6×37
Dia (mm) 8 10 12.5 8 10 12.5
Approx. Dimensions (mm) L 6000 12000 6000 12000 6000 12000 18000 18000 18000
H 750 750 930 930 1030 1030 750 930 1030
A 360 460 390 500 420 530 495 550 590
B 390 510 440 570 470 620 675 740 800
E 335 335 335 335 335 335 335 335 335
F 370 370 410 410 430 430 370 390 430
C 370 370 390 390 430 430 370 410 430
Q 50 50 50 50 50 50 50 50 50
W 180 282 180 282 180 282 500 500 500
U 140 140 140 140 140 140 140 140 140
N φ100 φ100 φ100 φ100 φ100 φ100 φ100 φ100 φ100
K1 60 120 60 130 70 150 230 240 260
K2 50 110 50 100 50 100 95 100 105
S 0 10 0 15 0 20 70 75 80
Approx. weight (kg) 170 200 250 290 320 370 260 360 460
Min. Radius 2mR 3mR 2mR 3mR 2mR 3mR 7mR 7mR 7mR
Standard I beam width (mm) 125 125 125 125 125 125

Thông số kỹ thuật riêng pa lăng treo

Rated Load 1t 2t 3t 1t 2t 3t
Model SH- 1AV SH- 1AHV SH- 2AV SH- 2AHV SH- 3AV SH- 3AHV SH- 1AHV-18 SH- 2AHV-18 SH- 3AHV-18
Lifting Height (m) 6 12 6 12 6 12 18 18 18
H
o i s t
Hoist Lifting Speed (m/s) (m/min) 0.013-0.12
(0.8-7.2)
0.013-0.12
(0.8-7.1)
0.013-0.12
(0.8-7.0)
0.013-0.12
(0.8-7.2)
0.013-0.12
(0.8-7.1)
0.013-0.12
(0.8-7.0)
Hoist Motor kW 1.5 2.6 3.7 1.5 2.6 3.7
Pole 4 4
Rated Current (A) 7.0 12 17 7.0 12 17
T
r o l l e y
Trolley Speed (m/s) (m/min) 50Hz
60Hz
Trolley Motor kW
Pole
Rated Current (A) 200V 50Hz
200V 60Hz
220V 60Hz
Wire Rope Falls 2 2
Construction 6×37 6×37
Dia (mm) 8 10 12.5 8 10 12.5
Approx. Dimensions (mm) L 6000 12000 6000 12000 6000 12000 18000 18000 18000
H 700 700 880 880 980 980 700 880 980
A 360 460 390 500 420 530 495 550 590
B 390 510 440 570 470 620 675 740 800
E1 370 370 390 390 430 430 370 390 430
F 370 370 410 410 430 430 370 410 430
M 220 280 220 280 220 280 500 500 500
φ 32 32 32 32 32 32 32 32 32
N 166 166 166 166 166 166 166 166 166
K1 60 120 60 130 70 150 230 240 260
K2 50 110 50 100 50 100 95 100 105
R 33 33 33 33 33 33 33 33 33
S 0 10 0 15 0 20 70 75 80
Approx. weight (kg) 130 150 210 250 280 320 175 275 375

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top