Dụng Cụ Nâng, Kanetec
KANETEC LM-EC Nam Châm Nâng Điện Từ Lớn
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kanetec
Model: LM-EC
Ứng dụng
Phù hợp nhất để vận chuyển các vật liệu, phế thải sắt, thếp
Tính năng
Sản phẩm được thiết kế sử dụng cuộn dây điện từ, các điện H-grade cho hiệu ứng nam châm lớn nhất với công suất tiêu thụ nhỏ nhất.
Bền chắc, được thiết kế để chịu các điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Model | Sức nâng tối đa | Kích thước | |||||||
Phôi | Sắt thô | Sắt gia công | Sắt vụn | D | H | b | I | d | |
LM-40EC2 | lOOOkg/ 220S lb | 60kg/ 132 lb | 20kg/ 44 lb | lOkg/ 22 lb | 400 (1S.7) | – | – | – | -*1 |
LM- SOEC2 | 1800kg/ 3968 lb | 120kg/ 264 lb | 90kg/ 198 lb
2 |
25kg/ 55 lb | 500 (19.6) | 600 (23.6) | 70 (2.75) 14 | 0 (5.51) |
18 (0.70 |
LM- 60EC2 | 3000kg/ 6614 lb | 250kg/ 551 lb | 120kg/ 264 lb | 40kg/ 88 lb | 600 (23.6) | 740 (29.1) | 90 (3.54) | 160 (6.29) | |
LM-70EC2 | 5000kg/11020 lb | 350kg/ 771 lb | 200kg/ 441 lb | lOOkg/ 220 lb | 700 (27.5) | 820 (32.2) .1 | 0 | 180 | 22 (0.86) |
LM- 90EC2 | 9000kg/198401b | SOOkg/1102 lb | 300kg/ 661 lb | 200kg/ 441 lb | 900 (35.4) | 1060 (41.7) | 50 (5.90) 22 | 0 (8.66) | 28 (1.10) |
LM-110EC2 | 14000kg/30860
lb |
900kg/1984 lb | 500kg/1102 lb | 300kg/ 661 lb | 1100 (43.3) | 1140 (44.8) | 175 (6.88) | 250 (9.84) | 32 (1.25) |
LM-130EC2 | 19000kg/41890
lb |
1400kg/308 61b | 800kg/1764 lb | 500kg/1102 lb | 1300 (51.1) | 1250 (49.2) | 90 (7.48) | 290 (11 4) | 38 (1.49) |
LM-150EC2 | 24000kg/S2910
lb |
1900kg/418 91b | llOOkg/2425 lb | 800kg/1764 lb | 1500 (59.0) | 1480 (58.2) 21 | 0 (8.26) | 350 (13.7) | 44 (1.73) |
LM-180EC2 | 31000kg/68340
lb |
2700kg/595 21b | 1600kg/3527
lb |
llOOkg/2205 lb | 1800 (70.8) | 1620 (63.7) ‘3 | 0 (9 05) | 370 (14.5) | 54 (2.12) |
Model |
Điện thế |
Dòng điện |
Năng lượng tiêu thụ |
Trọng tải |
Đơn vị điều khiển áp dụng |
Tỉ lệ làm việc |
LM- 40EC2 | 2.5A | 0.55kW | 130kg/ 286 lb | LBR 04E |
50%ED (Lặp lại chu kỳ cấp nguồn trong 5 phút. và tạm dừng 5 phút) |
|
LM- 50EC2 | 4.3A | 1.0kW | 290kg/ 639 lb | LBR05E | ||
LM- 60EC2 | 5.8A | 1.3kW | 400kg/ 880 Ib | LBR-06E | ||
LM- 70EC2 | 220
VDC |
18A | 4.0kW | LBR07E | ||
LM- 90EC2 | 28A | 6.2kW | 740kg/ 1631 lb | LBR-09E | ||
LM- 110EC2 | 42A | 9.2kW | 1250kg/ 2756 lb | LBR-11E | ||
LM-130EC2 | 63A | 13.9kW | 2000kg/ 4410 lb | LBR-13E | ||
LM- 150EC2 | 74A | 16.3kW | 3000kg/ 6615 l lb | LBR-15E | ||
LM-180EC2 | 110A | 24.0kW | ||||
5300kg/11686 lb | LBR-18E |
Related Products
-
Móc nâng kiểu A – Hooker Type A
-
Kondotec Ròng Rọc Nâng Bằng Thép (Steel Block)
-
KANETEC LME-T Nam Châm Điện – Battery Ace
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Con Đội Thủy Lực ED-100-PG-75H-100 – Eagle Jack ED-100-PG-75H-100 Hydraulic Bottle Jack
-
F.T Industries Bánh Lăn Thép Rèn (F.T Industries Forged Steel Wheel)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại CP / CPZ / SHE / SHD (CP / CPZ / SHE / SHD Type Chain Accessories Eagle Clamp)