,

Kitagawa Dòng B-200 Mâm Cặp Tiêu Chuẩn (Large Through-Hole High-Speed Power Chuck)

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kitagawa
Model: dòng B-200

Công cụ máy

Mâm cặp điện tốc độ cao xuyên lỗ lớn dòng B-200. Gia công ổn định ngay cả đối với thanh vật liệu có đường kính lớn.

Dòng B-200

Mâm cặp tiêu chuẩn được thị trường toàn cầu công nhận.

*Tương ứng CE.

Thông số kỹ thuật

Model B-204 B-205 B-206 B-208
Lỗ thông (mm) 26 33 45 52
Phạm vi kẹp (mm) Tối đa 110 135 169 210
Tối thiểu 7 12 16 13
Khoảng chạy của hàm (Đường kính) (mm) 5.4 5.4 5.5 7.4
Khoảng chạy của pít tông (mm) 10 10 12 16
 Lực kéo thanh kéo (kN). Tối đa 14 17.5 22 34.8
Lực kẹp tĩnh (kN). Tối đa 28.5 36 57 86
Tốc độ (vòng/phút). Tối đa 8000 7000 6000 5000
Momen quán tính (kg・m2) 0.007 0.018 0.058 0.17
Khối lượng tịnh (kg) (với hàm trên mềm) 4 6.7 11.9 22.3
Xi lanh phù hợp F0933H F0933H S1246 S1552
Hàm mềm phù hợp
Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm
Tiêu chuẩn
Nâng cao
Tiêu chuẩn
Nâng cao
Tiêu chuẩn
Nâng cao
Tiêu chuẩn
Nâng cao
Hàm cứng phù hợp
Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm
HB04N1 HB04N1 HB06A1
HB06B1
HB08A1

 

Model B-210 B-212 B-215
Lỗ thông (mm) 75 91 100
Phạm vi kẹp (mm) Tối đa 254 304 381
Tối thiểu 31 34 50
Khoảng chạy của hàm (Đường kính) (mm) 8.8 10.6 10.6
Khoảng chạy của pít tông (mm) 19 23 23
 Thanh kéo Lực kéo (kN). Tối đa 43 55 98
Lực kẹp tĩnh (kN). Tối đa 111 144 249
 Tốc độ (vòng/phút). Tối đa 4200 3300 2800
Momen quán tính (kg・m2) 0.315 0.738 2.2
Khối lượng tịnh (kg) (với hàm trên mềm) 34.5 55.3 116
Xi lanh phù hợp S1875 S2091 F2511H
Hàm mềm phù hợp
Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm
Tiêu chuẩn
Nâng cao
Tiêu chuẩn
Nâng cao
Tiêu chuẩn
Nâng cao
Hàm cứng phù hợp
Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm
HB10A1 HB12N1 HB15N1

 

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top