- Home
- Products
- Kitagawa Dòng BS300 Mâm Cặp Điện Xuyên Lỗ Lớn Có Độ Chính Xác Cao (High-Precision Large Through-Hole Power Chuck)
Kitagawa, Nhật Bản
Kitagawa Dòng BS300 Mâm Cặp Điện Xuyên Lỗ Lớn Có Độ Chính Xác Cao (High-Precision Large Through-Hole Power Chuck)
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kitagawa
Model: dòng BS300
Công cụ máy.
Mâm cặp điện xuyên lỗ lớn có độ chính xác cao dòng BS300. Mâm cặp tiêu chuẩn thế hệ tiếp theo.
Dòng BS300
- Giảm 30% lực nâng hàm nhờ cấu trúc nêm bên và thân máy được chế tạo bằng hợp kim.
- Tương thích với dòng B-200.
*Tương ứng CE.
Thông số kỹ thuật
Model | BS306 | BS308 | BS310 | ||
---|---|---|---|---|---|
Lỗ thông (mm) | 45 | 52 | 75 | ||
Phạm vi kẹp (mm) | Tối đa | 169 | 210 | 254 | |
Tối thiểu | 26 | 19 | 34 | ||
Khoảng chạy của hàm (Đường kính) (mm) | 5.5 | 7.5 | 9.1 | ||
Khoảng chạy của pít tông (mm) | 12 | 14 | 17 | ||
Lực kéo thanh kéo (kN). Tối đa | 22 | 34.8 | 43 | ||
Lực kẹp tĩnh (kN). Tối đa | 55 | 84 | 105.8 | ||
Tốc độ (vòng/phút). Tối đa | 6000 | 5000 | 4200 | ||
Momen quán tính (kg・m2) | 0.06 | 0.125 | 0.325 | ||
Khối lượng tịnh (kg) (với hàm trên mềm) | 11.5 | 22.5 | 34.5 | ||
Xi lanh phù hợp | S1246 | S1552 | S1875 | ||
Hàm mềm phù hợp Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
||
Hàm cứng phù hợp Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm |
HB06A1 HB06B1 |
HB08B1 | HB10AA1 |
Related Products
-
Supero Seiki SL-5000 Van Dạng Bướm (Butterfly Valve Joint Connection Type)
-
G TOOL SX-Y Series Đĩa SL Loại Y – SL Disk Y Type
-
Tosei GLSB-24V Giá nâng – Bogie type
-
Maxpull ERSB-3 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ với Bánh Cóc (Sơn Bóng Điện) – Maxpull ERSB-3 Stainless Steel Manual Winch with Ratchet (Electropolished)
-
Isolite Insulating LTC Cách Nhiệt Isowool BSSR – Isolite Insulating Isowool BSSR LTC Series
-
Chiyoda Tsusho PL45-1F-1M/2F-2M/3F-3M Khuỷu Tay PT 45 Độ (Mạ Niken) (PT ELBOW)