Kitagawa, Nhật Bản
Kitagawa Dòng FG(T) Khớp Nối Kẹp Phôi Mâm Cặp (Finger Chuck)
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kitagawa
Model: dòng FG(T)
Công cụ máy.
Dòng FG(T)
- Kẹp bề mặt để giảm biến dạng, lý tưởng cho các phôi có thành mỏng.
- Thân sau bằng nhôm để quay tốc độ cao.
- Hàm bao gồm cơ chế cân bằng để kẹp chắc chắn các bộ phận có độ dày thay đổi.
- Lỗ thông cho phép các phụ kiện khí nén.
* Tương ứng CE
FG: Loại 3 hàm, FGT: Loại 2 hàm, Thông số kỹ thuật trong ( ) là dành cho FGT.
Thông số kỹ thuật
Model | FG(T)05 | FG(T)06 | FG(T)08 | ||
---|---|---|---|---|---|
Hành trình kẹp (mm) | 8 | 8 | 8 | ||
Hành trình quay (mm) | 12 | 12 | 12 | ||
Khoảng chạy pít tông (mm) | 20 | 20 | 20 | ||
Lực kéo thanh kéo (kN). Tối đa | 7.5(5) | 9(6) | 18(12) | ||
Lực kẹp trên mỗi hàm (kN) | 2 | 2.5 | 5.5 | ||
Tốc độ (vòng/phút). Tối đa | 4000 | 4000 | 3500 | ||
Momen quán tính (kg・m2) | 0.03(0.025) | 0.05(0.045) | 0.14(0.13) | ||
Khối lượng tịnh (kg) | 12(10) | 13(11) | 24(22) | ||
Xi lanh phù hợp (Tiêu chuẩn) | Y1020R | Y1020R | Y1020R | ||
Xi lanh để xác nhận chỗ lắp | Y1020RE39 | Y1020RE39 | Y1020RE39 |
Model | FG(T)10 | FG(T)12 | ||
---|---|---|---|---|
Hành trình kẹp (mm) | 8 | 8 | ||
Hành trình quay (mm) | 12 | 12 | ||
Khoảng chạy pít tông (mm) | 20 | 20 | ||
Lực kéo thanh kéo (kN). Tối đa | 18(12) | 18(12) | ||
Lực kẹp trên mỗi hàm (kN) | 5.5 | 5.5 | ||
Tốc độ (vòng/phút). Tối đa | 3500 | 3000 | ||
Momen quán tính (kg・m2) | 0.31(0.29) | 0.59(0.57) | ||
Khối lượng tịnh (kg) | 36(34) | 48(46) | ||
Xi lanh phù hợp (Tiêu chuẩn) | Y1020R | Y1020R | ||
Xi lanh để xác nhận chỗ lắp | Y1020RE39 | Y1020RE39 |
Related Products
-
URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Có Dây Đầu Ra CTL-12-S36-10L1 – URD CTL-12-S36-10L1 Medium Size AC Current Sensor of Output Wire Type
-
Watanabe WSP-RTW Bộ Chuyển Đổi Nhiệt Độ Nhiệt Kế Điện Trở 2 Đầu Ra (Đáp Ứng 25ms) – 2-Output Resistance Thermometer Temperature Transducer (25ms Response)
-
Ichinen Chemicals 000265 Chất Tẩy Rửa Phanh Và Các Bộ Phận T 18L (Parts & Brake Cleaner T 18L)
-
Kondotec Ròng Rọc Nâng – Ship’s Steel Blocks For Signal Flags
-
TERAOKA SEISAKUSHO 791 Băng Dính Dẫn Điện Hai Lớp Lá Nhôm – TERAOKA 791 Aluminium Foil Double-Coated Conductive Adhesive Tape
-
Watanabe A5000-10 Bảng Điều Khiển Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Xoay Chiều– Digital Panel Meter For Alternating Current