- Home
- Products
- Kitagawa Dòng NV Mâm Cặp Công Suất Lớn Cho Máy Tiện Đứng (Large Power Chuck For Vertical Lathes)
Kitagawa, Nhật Bản
Kitagawa Dòng NV Mâm Cặp Công Suất Lớn Cho Máy Tiện Đứng (Large Power Chuck For Vertical Lathes)

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kitagawa
Model: dòng NV
Công cụ máy.
Mâm cặp công suất lớn cho dòng máy tiện đứng NV. Hoàn toàn kín chống nhiễm bẩn phoi và chất làm mát.
Dòng NV
- Mâm cặp công suất duy trì thấp cho máy tiện đứng.
- Hàm đế kín để ngăn chặn sự xâm nhập của phoi bào và chất làm mát.
- Dòng NV tương thích với các loại hàm cứng và mềm tiêu chuẩn vì niêm phong ở chân đế.
*Tương ứng CE.
Thông số kỹ thuật
Model | NV15C15 | NV18C15 | NV21C15 | NV24C15 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi kẹp (mm) | Tối đa | 381 | 450 | 530 | 610 | |
Tối thiểu | 72 | 133 | 69 | 152 | ||
Khoảng chạy của hàm (Đường kính) (mm) | 16 | 16 | 16 | 16 | ||
Khoảng chạy của pít tông (mm) | 35 | 35 | 35 | 35 | ||
Lực kéo thanh kéo (kN). Tối đa | 82 | 82 | 82 | 82 | ||
Lực kẹp tĩnh (kN). Tối đa | 247 | 247 | 272 | 272 | ||
Tốc độ (vòng/phút). Tối đa | 2900 | 2600 | 1800 | 1700 | ||
Momen quán tính (kg・m2) | 2.7 | 4.1 | 7.6 | 12.8 | ||
Khối lượng tịnh (kg) (với hàm trên mềm) | 139 | 166 | 227 | 282 | ||
Xi lanh phù hợp | Y2035R | Y2035R | Y2035R | Y2035R | ||
Hàm mềm phù hợp Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
||
Hàm cứng phù hợp Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm |
HB15N1 | HB15N1 | HB18B2 | HB18B2 |
Model | NV28C15 | NV32C15 | NV36C15 | NV40C15 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi kẹp (mm) | Tối đa | 700 | 800 | 914 | 1000 | |
Tối thiểu | 152 | 152 | 152 | 152 | ||
Khoảng chạy của hàm (Đường kính) (mm) | 16 | 16 | 16 | 16 | ||
Khoảng chạy của pít tông (mm) | 35 | 35 | 35 | 35 | ||
Lực kéo thanh kéo (kN). Tối đa | 82 | 82 | 82 | 82 | ||
Lực kẹp tĩnh (kN). Tối đa | 272 | 272 | 272 | 272 | ||
Tốc độ (vòng/phút). Tối đa | 1200 | 1100 | 1000 | 800 | ||
Momen quán tính (kg・m2) | 21.9 | 37.2 | 62.4 | 91.5 | ||
Khối lượng tịnh (kg) (với hàm trên mềm) | 360 | 472 | 594 | 738 | ||
Xi lanh phù hợp | Y2035R | Y2035R | Y2035R | Y2035R | ||
Hàm mềm phù hợp Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
||
Hàm cứng phù hợp Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm |
HB18B2 | HB18B2 | HB18B2 | HB18B2 |
Related Products
-
Kondotec Ma Ní Con Lăn (Roller Shackle)
-
Sumitomo KD/FD Máy Cắt Kim Loại (High Filtration Efficiency Type)
-
Watanabe WAP-DSW Bộ Chuyển Đổi Cách Ly Tín Hiệu 2 Đầu Ra – 2 Output Signal Isolation Converter
-
UHT CORPORATION FS□-□ Series Bộ Khung Thiết Bị Ngoại Vi (Frame Setting Machine)
-
NDV Van đáy bể: Loại T Van Vệ Sinh Chống Không Gian Chết – Sanitary Valves Dead Space Countermeasure Products
-
Wasino Kiki GKF13S-F2 Kính Nhìn Kiểu Double Flapper – Double Flapper-style Sight Glass