
Dụng Cụ Nâng, Đường ray, KITO
KITO TD Đường Ray Cung Cấp Điện (KITO TD Electrical Supply Rail)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: KITO
Model: TD Rail
Đường Ray Cung Cấp Điện vô cùng linh hoạt và dễ dàng tháo lắp
Đặc điểm, tính năng cuả TD Rail
- Nhẹ và bền
- Đầu nối đường ray an toàn và đơn giản
- Phụ kiện có thể tháo lắp nhanh chóng và dễ dàng
- Installers: đơn giản và linh hoạt
| Material Used | Self-extinguishing Vinyl Chloride Resin (PVC) |
|---|---|
| Rated Voltage | 750V |
Đặc điểm kĩ thuật của TD Rail
Tiêu chuẩn cụ thể:
| Voltage | 750V | Applicable Standards | JIS C8373, EN60439-2, EN60204-32 |
|---|---|---|---|
| Rated Current | 4P/5P-60A, 4P-100A | Ambient Temperature | -20 to 55℃ |
| Protection Grade | IP23 | Ambient Humidity | 90%RH or Less |
Trọng lượng nhe, Đường Ray TD chắc chắn, bền.
An toàn, đơn giản

Phụ kiện được trang bị và tháo lắp nhanh chóng
Luôn đổi mới là tiêu chí của chúng tôi
Mức độ bảo vệ: hiệu suất cao
Users: Bảo mật và đáng tin cậy
Installers: Đơn giản và linh hoạt

Thông số kĩ thuật và kích thước
Đường ray TD

- Nhựa Vinyl-Clorua tự dập lửa (PVC)
- 4P/5P-60A, 4P-100A
- Điện áp định mức: 750V
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Standard Length (m) | Poles-Rating | Mass (kg/m) |
|---|---|---|---|
| ME4604KT | 4 | 4P-60A | 1.8 |
| ME4603KT | 3 | ||
| ME4602KT | 2 | ||
| ME4601KT | 1 |
Mặt bích bảo vệ

- Nhựa tự dập lửa
- Dùng để bọc các đầu nối đường ray TD
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Type | Mass (kg) |
|---|---|---|
| ME1000 | common | 0.2 |
Chóp cuối

- Nhựa tự dập lửa.
- Dùng để bọc phần chóp của đường ray TD.
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Type | Mass (kg) |
|---|---|---|
| ME1400 | common | 0.3 |
Hộp nguồn cấp dữ liệu cuối

- Nhựa tự dập lửa
- Dùng để cung cấp điện cho đường ray TD từ phía cuối.
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Cable Connector | Applicable Cable 0.D (mm) |
Mass (kg) | Dimensions (mm) | |
|---|---|---|---|---|---|
| A | B | ||||
| ME1200 | M25 | 13~19 | 0.4 | 181 | 126 |
| ME1230 | M32 | 15~25 | 183 | 128 | |
| ME1250 | M40 | 21~32 | 186 | 132 | |
Hộp nguồn cấp dữ liệu trực tuyến

- Nhựa tự dập lửa
- Được sử dụng để cung cấp điện cho nửa đường ray TD từ đường dây.
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Cable Connector | Applicable Cable 0.D (mm) |
Poles | Mass (kg) | Dimensions (mm) |
|---|---|---|---|---|---|
| A | |||||
| ME1300 | M25 | 13~19 | – | 0.3 | 169 |
| ME1330 | M32 | 15~25 | 170 | ||
| ME1332 | M40 | 21~32 | 4P | 1.5 | – |
| ME1329 | 5P |
Con lăn

Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Cable Connector | Type | Poles-Rating | Mass (kg) |
|---|---|---|---|---|
| ME3043KT | M25 | Single | 4P-35A | 0.6 |
| ME4042KT | Double | 4P-35A × 2 | 1.1 | |
| ME5040KT | Triple | 4P-35A × 3 | 1.6 | |
| ME3051KT | Single | 5P-35A | 0.6 | |
| ME4050KT | Double | 5P-35A × 2 | 1.1 | |
| ME5050KT | Triple | 5P-35A × 3 | 1.6 |
Bộ phận làm sạch con lăn

Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Poles | Mass (kg) |
|---|---|---|
| ME4514 | 4P | 0.4 |
| ME4525 | 5P |
Móc treo trượt

- Dùng để cố định đường ray TD
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Type | Mass (kg) |
|---|---|---|
| ME1510 | common | 0.1 |
Móc treo cố định

- Dùng để cố định đường ray TD
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Type | Mass (kg) |
|---|---|---|
| ME1500 | common | 0.1 |
Carrier

Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Type | Mass (kg) |
|---|---|---|
| ME1600 | Single | 0.6 |
| ME1610 | Double | 1.1 |
| ME1630 | Triple | 2.6 |
Khung cố định

Được sử dụng để cố định móc treo vào thép hình, v.v.
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Length (L) (m) | A × B (mm) | Mass (kg) |
|---|---|---|---|
| ME1700 | 380 | 15 × 20 | 0.5 |
| ME1750 | 500 | 0.6 | |
| ME1760 | 600 | 30 × 30 | 1.0 |
| ME1780 | 850 | 1.2 |
Cổng Introduction

- vinyl chloride tự dập lửa (PVC)
- 4P,5-60A, 4P-100A
- Dùng để gắn / tháo dỡ con lăn.
Thông số kĩ thuật
※Ví dụ về cơ sở chính
| Code | Length (m) | Poles-Rating | Mass (kg) |
|---|---|---|---|
| ME4706KT | 2 | 4P-60A | 4.2 |
| ME4756KT | 5P-60A | 4.4 | |
| ME4710KT | 4P-100A | 4.6 |
Những lựa chọn
Current-collecting Brush

Cọ làm sạch

Bu lông nối

Liên hệ chúng tôi khi có nhu cầu:
Kouei Việt Nam – Đại Lý Kito tại Việt Nam
Hotline: 0989 808 467
Related Products
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Bơm Thủy Lực KHN6-0.3WA – Eagle Jack KHN6-0.3WA Hydraulic Pump
-
ENDO KOGYO CRH Cáp Cuộn Lò Xo
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Thủy Lực Ngắn CTS50-70 – Eagle Jack CTS50-70 Hydraulic Jack
-
Kondotec M8W Series Vòng Khuyên Loại Lớn – Super Giant Master Link Chain Sling
-
EAGLE CLAMP FXJ Kẹp Có Vít – Screw Tension Clamp
-
Kondotec KMGW Series Vòng Khuyên Nối Loại Lớn – Supergiant Pin Type Pewag Chain Sling







