Đặc trưng của TF
Được trang bị ổ bi được bôi trơn trọn đời.
Có thể điều chỉnh cho cả mặt bích côn và mặt bích phẳng
Cân bằng tải và vận hành trơn tru với khung xe đẩy gắn trên trục
Tối thiểu cực nhỏ. bán kính đường cong (công suất từ 500 kg đến 3 tấn)
Dung tích | TFP (Plain Trolley) : 0.5t to 5t TFG (Geared Trolley) : 1t to 5t |
---|---|
Điều hành Nhiệt độ |
TFP/TFG:-20℃~+60℃ |
Thông số kỹ thuật của TF
Plain Trolley
Code | Cap. (t) |
Hand Chain Folded Length (m) |
Beam Width Adjustability (mm) |
Min. Radius for Curve (mm) |
Mass (Net Weight) (kg) |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Standard | Option | ||||||
W20* | W30* | ||||||
TFP010 | 1 | 2.5 | 58-127 | 127-203 | 203-305 | 450 | 7.0 |
TFP015 | 1.5 | 82-153 | – | 153-305 | 550 | 13 | |
TFP020 | 2 | 3.0 | |||||
TFP030 | 3 | 650 | 21 | ||||
TFP050 | 5 | 3.5 | 125-178 | 178-305 | 2000 | 43 |
Geared Trolley
Code | Cap. (t) |
Hand Chain Folded Length (m) |
Beam Width Adjustability (mm) |
Min. Radius for Curve (mm) |
Mass (Net Weight) (kg) |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Standard | Option | ||||||
W20* | W30* | ||||||
TFG010 | 1 | 2.5 | 58-127 | 127-203 | 203-305 | 450 | 11 |
TFG015 | 1.5 | 82-153 | – | 153-305 | 550 | 17 | |
TFG020 | 2 | 3.0 | |||||
TFG030 | 3 | 650 | 25 | ||||
TFG050 | 5 | 3.5 | 125-178 | 178-305 | 2000 | 47 |
Kouei – Đại Lý Kito tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kito
Yêu cầu báo giá Kito
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467