KITO
KITO ULSB Series Dầm Nâng Treo – Dầm Nâng Phân Bố Tải Trọng Đa Năng
Xuất Xứ : Nhật Bản
Nhà Sản Xuất : KITO
Model: ULSB Series
Tính Năng
- Các điểm treo ở trên và dưới của dầm giãn có thể điều chỉnh độc lập.
- Một dầm giãn duy nhất có thể chứa nhiều tải có độ dài khác nhau.
Tùy Chọn
- Kéo dài phần dưới của dầm giãn (chèn một xích giữa điểm nối cao và móc).
- (Chiều dài xích có sẵn theo đơn vị 0,5m, tối đa là 2m. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chiều dài vượt quá 2m.)
Thông Số Kĩ Thuật
Models | Tải Trọng (t) | Kích Thước (mm) | Approx. Weight (kg) | Kích Thước(mm) | Approx. Weight (kg) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khi được trang bị cùm |
|
|||||||||||||||||
C | Smax (m) | Smin (m) | H | Hs1 | Hs2 | L (m) | b (m) | bs1 | bs2 | C | f | g | h | |||||
UNVB00512 | 500kg | 262 | 1.2 | 0.3 | 284 | 30 | 30 | 1.4 | 0.4 | 11 | 11 | 25 | 410 | 24.5 | 26 | 18 | 26 | |
UNVB00518 | 1.8 | 0.9 | 2.0 | 0.6 | 35 | 36 | ||||||||||||
UNVB00524 | 284 | 2.4 | 1.2 | 306 | 2.6 | 0.8 | 64 | 432 | 65 | |||||||||
UNVB00530 | 3.0 | 1.5 | 3.2 | 1.0 | 78 | 79 | ||||||||||||
UNVB01018 | 1 | 300 | 1.8 | 0.9 | 324 | 34 | 30 | 2.0 | 0.6 | 13 | 11 | 52 | 448 | 24.5 | 26 | 18 | 53 | |
UNVB01024 | 2.4 | 1.2 | 2.6 | 0.8 | 67 | 68 | ||||||||||||
UNVB01030 | 3.0 | 1.5 | 3.2 | 1.0 | 81 | 82 | ||||||||||||
UNVB02018 | 2 | 383.5 | 1.8 | 0.9 | 412.5 | 40.5 | 34 | 2.0 | 0.6 | 16 | 13 | 79 | 567 | 30 | 31 | 21.8 | 80 | |
UNVB02024 | 2.4 | 1.2 | 2.6 | 0.8 | 101 | 102 | ||||||||||||
UNVB02030 | 3.0 | 1.5 | 3.2 | 1.0 | 123 | 124 | ||||||||||||
UNVB03024 | 3 | 474 | 2.4 | 1.2 | 509 | 49.5 | 40.5 | 2.6 | 0.8 | 19 | 16 | 150 | 689 | 37.5 | 39 | 27.2 | 152 | |
UNVB03030 | 3.0 | 1.5 | 3.2 | 1.0 | 182 | 184 | ||||||||||||
UNVB03036 | 3.6 | 1.8 | 3.8 | 1.2 | 214 | 216 | ||||||||||||
UNVB05024 | 5 | 558.5 | 2.4 | 1.2 | 599.5 | 50 | 49.5 | 2.6 | 0.8 | 22 | 19 | 197 | 825.5 | 47.5 | 46 | 34.5 | 201 | |
UNVB05030 | 3.0 | 1.5 | 3.2 | 1.0 | 239 | 243 | ||||||||||||
UNVB05036 | 3.6 | 1.8 | 3.8 | 1.2 | 280 | 284 |
Related Products
-
KITO TS Seris Con Chạy Phổ Thông (KITO Universal Trolleys TS Series)
-
KITO CB-ATEX Pa Lăng Xích Kéo Tay (KITO Manual Chain Hoist – Special Application Models)
-
KITO Bàn Trượt
-
KITO SHER2M Pa Lăng Xích Điện Headroom Thấp (KITO SHER2M Electric Chain Hoists – Application-oriented Models)
-
KITO KC Kẹp Móc (KITO KC Clip)
-
KITO FPAB Series Dầm Nâng Điều Chỉnh Bốn Điểm