Dụng Cụ Nâng, KITO
KITO VAN LEUSDEN Con Chạy Kết Hợp Pa Lăng Xích Kéo Tay
Xuất xứ: Hà Lan
Nhà sản xuất: KITO VAN LEUSDEN
Loại sản phẩm: Con chạy kết hợp Pa Lăng Xích Kéo Tay
TRỌNG TẢI NÂNG 500KG – 50,000KG
Được thiết kế và sản xuất theo
- Chỉ thị máy móc EC 2006/42/EC
- EN13157
- Sản xuất tại Hà Lan
Pa Lăng và Các tính năng tiêu chuẩn
- Khung máy chống va đập
- Chốt cài kép
- Cơ chế bánh răng có độ chính xác và độ bền cao
- Phanh kéo bao quanh ngăn nước mưa và bụi
- Phanh tải cơ khí
- Lực kéo xích tay thấp
- Xích tải mạ niken, cấp V (G100) trong phụ kiện với tiêu chuẩn EN818-7
- Chuỗi xích tay mạ điện
- Xử lí bề mặt sơn điện, màu Munsell 6YR6/14R
- Nhiệt độ hoạt động -40°C / +40°C
- Bảo vệ quá tải bằng trượt ly hợp
Đặc trưng khác của Pa Lăng
- Đồng thời được thực thi bảo vệ chống cháy nổ
- Bảo vệ bề mặt đặc biệt theo ISO12944
- Kết hợp thông minh với con chạy HD3C
- Túi xích tải bằng vải
- Chứng chỉ kiểm tra tải trọng 3.1
- Hộp đựng bằng thép không gỉ
- Xích tải và xích tay bằng thép không gỉ 316
- Bảng tên với số thẻ bằng thép không gỉ
Thông Số Kĩ Thuật của Pa Lăng
Tải trọng (kg) | Mã số | Mã sản phẩm | SL xích tải | Kích thước mắt xích (mm) | Lực kéo tối đa (kg) | KL tính tại 3 mét tải (kg) | Headroom (mm) | A (mm) | B (mm) | D (mm) | E (mm) | F (mm) | F1 (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 | 89125-00500 | K005 | 1 | 5 | 24 | 10 | 285 | 89 | 69 | 99 | 62 | 31.1 | 27 |
1,000 | 89125-01000 | K010 | 1 | 6.3 | 29 | 11.5 | 295 | 91 | 71 | 99 | 62 | 34.6 | 29 |
1,500 | 89125-01500 | K015 | 1 | 7.1 | 35 | 14.5 | 350 | 93 | 78 | 112 | 70 | 38.8 | 34 |
2,000 | 89125-02000 | K020 | 1 | 8 | 36 | 20 | 375 | 95 | 87 | 125 | 77 | 40 | 36 |
2,500 | 89125-02500 | K025 | 1 | 9 | 33 | 27 | 420 | 101 | 91 | 143 | 90 | 42.5 | 40 |
3,000 | 89125-03000 | K030 | 2 | 7.1 | 36 | 24 | 510 | 93 | 78 | 162 | 73 | 46 | 42.5 |
5,000 | 89125-05000 | K050 | 2 | 9 | 34 | 41 | 600 | 101 | 91 | 194 | 88 | 50 | 46.5 |
7,500 | 89125-07500 | K075 | 3 | 9 | 35 | 60 | 770 | 101 | 91 | 253 | 120 | 79.5 | 72.5 |
10,000 | 89125-10000 | K100 | 4 | 9 | 36 | 79 | 760 | 81 | 111 | 308 | 130 | 79.2 | 72.5 |
15,000 | 89125-15000 | K150 | 6 | 9 | 37 | 149 | 1020 | 149 | 119 | 337 | 155 | 94.6 | 80 |
20,000 | 89125-20000 | K200 | 8 | 9 | 36×2 | 227 | 1180 | 187 | 187 | 373 | 373 | 95.7 | 81 |
30,000 | 89125-30000 | K300 | 10 | 9 | 43×2 | 300 | 1300 | 202 | 202 | 373 | 373 | 118 | 103 |
40,000 | 89125-40000 | K400 | 14 | 9 | 43×2 | 467 | 1480 | 251 | 251 | 380 | 380 | 108 | 96 |
50,000 | 89125-50000 | K500 | 16 | 9 | 49×2 | 625 | 1560 | 272 | 272 | 398 | 398 | 118 | 100 |
Có Thể Thay Đổi Thiết Kế Theo Yêu Cầu.
Liên hệ chúng tôi khi có nhu cầu:
Kouei Việt Nam – Đại Lý Kito tại Việt Nam
Hotline: 0989 808 467
Related Products
-
MIKI NETSUREN CU-TJE Kẹp Khối Bê Tông Chữ U – U-shaped Concrete Block Hanging Clamp
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Kích Móc Thủy Lực G-25LC – Eagle Jack G-25LC Hydraulic Claw Jack
-
Eagle Jack ED-160-PG-75kM-160 Con Đội Thủy Lực – Hydraulic Bottle Jack
-
ENDO KOGYO Móc treo dung khí nén – Loại ABC
-
Super Tool SVC0.5H~10WH Kẹp Nâng Thẳng Đứng (Loại Tay Cầm Khóa) Vertical Lifting Clamp (Lock Handle Type)
-
Super Tool N415S Bộ Đầu Khẩu Socket Wrench Set (1/2”)