Nhà sản xuất: Konan Electric
Xuất xứ: Nhật Bản
Mẫu: TA2 Serie
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Kích thước lỗ khoan [mm] |
Ø40 |
Ø50 |
Ø63 |
Ø80 |
Ø100 |
Ø125 |
Ø160 |
| Chất lỏng hoạt động |
Khí nén |
| Áp suất hoạt động |
0.3 ~ 0.7MPa |
| Áp suất kiểm tra |
1.05MPa |
| Nhiệt độ hoạt động |
— 5 – 50°C (Trong trường hợp 5°C hoặc ít hơn, đảm bảo loại bỏ bất kỳ nước nào chứa để ngăn chặn đóng băng.) |
| Mô-men xoắn đầu ra |
Vui lòng tham khảo “Bảng Mô-men Xoắn Đầu ra” (trang 21 đến trang 23). |
| Góc xoay |
90° |
| Phạm vi điều chỉnh góc |
– |
± 5° ở cả hai đầu |
| Van điện từ |
Điện áp định mức |
Vui lòng tham khảo phần Mã Số Mô Hình. |
| Dung sai điện áp |
± 10% của điện áp định mức |
| Tiêu thụ điện năng |
AC-6VA. DC-5.5W |
| Lớp bảo vệ |
Loại dây nối L: IP41, D, N: IP54, W: IP55 |
Vận Hành
| Loại tác động kép [Loại D] |
Loại tác động đơn [Loại R] |
 |
 |
 |
 |
Cấu hình Mã Sản phẩm (TA2)
1. Kích thước đường kính
| Đường kính (φ) |
Mã |
| φ40 |
0402 |
| φ50 |
050 |
| φ63 |
063 |
| φ80 |
080 |
| φ100 |
100 |
| φ125 |
125 |
| φ160 |
160 |
2. Loại vận hành
| Loại |
Kích thước ứng dụng (φ) |
Mã |
| Loại tác động kép (Double-Acting Type) |
φ40 ~ φ160 |
D |
| Loại tác động đơn quay thuận (Single-Acting Type) bằng lò xo |
φ40 ~ φ80 |
R |
| Loại tác động đơn quay thuận bằng lò xo |
φ100 ~ φ160 |
R2 |
| Loại tác động đơn quay ngược (Counterclockwise) bằng lò xo |
φ40 ~ φ80 |
L |
| Loại tác động đơn quay ngược bằng lò xo |
φ100 ~ φ160 |
L2 |
3. Loại van điện từ
Ghi chú:
Trong trường hợp kiểu vận hành là R hoặc L, chỉ S (return) được áp dụng cho loại van điện từ.
Nếu hướng quay của van không giống với bản vẽ, vui lòng thông báo để được điều chỉnh.
4. Loại dây nối
| Loại |
Mã |
| Dây dẫn (Lead wire) |
L |
| Đầu nối DIN không đèn |
D |
| Đầu nối DIN có đèn |
N |
| Chống nước (Drip-proof) |
W |
5. Điện áp định mức
| Điện áp |
Mã |
| AC100V 50/60Hz |
1 |
| AC110V 50/60Hz |
2 |
| AC200V 50/60Hz |
3 |
| AC220V 50/60Hz |
4 |
| DC24V |
5 |
| DC48V (Bán tiêu chuẩn) |
6 |
| DC100V (Bán tiêu chuẩn) |
7 |
| DC125V (Bán tiêu chuẩn) |
8 |
| DC110V (Bán tiêu chuẩn) |
9 |