,

Kondotec BB/BC/BA Ma Ní Tiêu Chuẩn JIS (JIS Standard Shackle)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Model sản phẩm: BB/BC/BA

Thông số kỹ thuật

BB Model

BC Model

BA Model

t d (đường kính thân) B (chiều rộng) B1 (đường kính trong) D (đường kính) L (chiều dài) d1 Đường kính chốt Đường kính ren Trọng lượng (kg) Tải trọng
BB BC BA tf kN
6 8 11 20 17 36 9 8 M8 0.06 0.2 (1.96)
8 10 14 25 21 45 11 10 M10 0.13 0.315 (3.09)
10 12 17 30 25 54 13 12 M12 0.21 0.6 (5.88)
12 14 20 35 32 63 16 15 M14 0.34 1 (9.8)
14 16 24 40 36 72 18 17 M16 0.5 1.25 (12.25)
16 18 26 45 40 80 20 19 M18 0.74 1.6 (15.68)
18 21 29 53 45 95 22 21 M20 1.1 2 (19.6)
20 23 31 58 50 104 25 24 M24 1.8 1.6 2.5 (24.5)
22 26 34 65 55 117 27 26 M24 2.2 2 3.15 (30.87)
24 28 39 70 62 126 31 30 M30 3 2.6 3.6 (35.28)
26 30 41 75 66 135 33 32 M30 3.6 3.1 4 (39.2)
28 32 43 80 70 144 35 34 M33 4.4 3.9 4.8 (47.04)
30 34 45 85 75 153 37 36 M36 5.3 4.6 5 (49)
32 37 48 93 80 167 39 38 M36 6.75 6.1 6.3 (61.74)
34 39 50 98 85 176 41 40 M39 8.1 7.2 8 7 (68.6)
36 42 54 105 90 190 43 42 M42 9.8 8.5 9 8 (78.4)
38 44 57 110 95 198 47 46 M45 11.5 10.1 11.4 9 (88.2)
40 47 60 118 100 212 49 48 M48 14.2 12.5 14.2 10 (98)
42 49 63 123 105 220 53 51 M48 15.9 15.2 11 (107.8)
44 51 66 128 110 230 56 54 M48 18.8 17 12.5 (122.5)
46 53 68 133 115 240 58 56 M48 20 18.6 13 (127.4)
48 55 72 138 120 248 60 58 M56 22.9 20 14 (137.2)
50 57 75 143 125 257 62 60 M56 26.4 24.9 16 (156.8)
55 62 83 155 138 280 67 65 M64 34.8 32 18 (176.4)
60 69 90 178 150 310 72 70 M64 42.6 41 20 (196)
65 75 98 188 164 338 79 77 M72 55.6 53 25 (245)
70 81 105 202 178 360 85 83 M80 73.7 71 31.5 (308.7)
75 87 112 218 192 387 92 90 M80 87 81 35 (343)
80 93 120 232 206 414 98 96 M90 108 100 40 (392)
85 99 128 248 220 440 104 102 M90 126 113 45 (441)
90 104 135 260 232 473 110 108 M100 152 144 50 (490)

Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top