Kondotec, Nhật Bản
Kondotec Đế Hàn Có Chốt Dừng – Backing Plate With Stopper



Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Đế hàn có chốt dừng PAT.P.
Khe hở gốc (6 mm) chỉ cần đặt vào là xong.
Công việc lắp đặt đế hàn này chỉ cần khoảng 1/10 công sức so với việc lắp đặt đế hàn truyền thống.
Hình chữ U
Phạm vi cột | Độ dày (t) | Mã số | Có cắt mép (Mã: NKC) SN490B-M |
Không cắt mép (Mã: NC) SN490B |
200×6 | 6 | 20006 | 34 | 34 |
8 | 20008 | 34 | 34 | |
12 | 20012 | 34 | 34 | |
250×6 | 6 | 25006 | 30 | 30 |
9 | 25009 | 30 | 30 | |
12 | 25012 | 30 | 30 | |
300×9 | 9 | 30009 | 24 | 24 |
12 | 30012 | 24 | 24 | |
16 | 30016 | 24 | 24 | |
350×9 | 9 | 35009 | 20 | 20 |
12 | 35012 | 20 | 20 | |
16 | 35016 | 20 | 20 | |
400×9 | 12 | 40012 | 16 | 16 |
16 | 40016 | 16 | 16 | |
19 | 40019 | 16 | 16 | |
450×12 | 12 | 45012 | 12 | 12 |
16 | 45016 | 12 | 12 | |
19 | 45019 | 12 | 12 | |
500×16 | 16 | 50016 | 4 | 4 |
19 | 50019 | 4 | 4 | |
22 | 50022 | 4 | 4 | |
550×19 | 16 | 55016 | 6 | 6 |
19 | 55019 | 6 | 6 | |
22 | 55022 | 6 | 6 | |
600×22 | 19 | 60019 | ||
22 | 60022 | |||
25 | 60025 |
※ Giá của loại 2 mảnh (hình chữ U) là giá cho một mảnh ở một bên.
Hình nguyên khối
Phạm vi cột | Độ dày (t) | Mã số | Có cắt mép (Mã: NKC) SN490B-M | Không cắt mép (Mã: NC) SN490B |
200×6 | 6 | 20006 | 34 | 34 |
200×6 | 9 | 20009 | 34 | 34 |
200×6 | 12 | 20012 | 34 | 34 |
250×6 | 6 | 25006 | 30 | 30 |
250×6 | 9 | 25009 | 30 | 30 |
250×6 | 12 | 25012 | 30 | 30 |
300×9 | 9 | 30009 | 24 | 24 |
300×9 | 12 | 30012 | 24 | 24 |
300×9 | 16 | 30016 | 24 | 24 |
350×9 | 9 | 35009 | 20 | 20 |
350×9 | 12 | 35012 | 20 | 20 |
350×9 | 16 | 35016 | 20 | 20 |
350×9 | 19 | 35019 | 20 | 20 |
※ Đối với các kích thước cột ngoài những kích thước nêu trên, vui lòng tham khảo riêng.**
※ Độ cong của cột (R) khác nhau tùy theo nhà sản xuất. Khi đặt hàng, vui lòng chỉ định nhà sản xuất cột.**
Related Products
-
Chiyoda Seiki EX-20-TD Sê-Ri TD Đối Với Khí Ăn Mòn, Lớp Phủ Đặc Biệt Bề Mặt Bên Trong (Excellent For Corrosive Gas, Inner Surface Special Coating)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 791 Băng Dính Dẫn Điện Hai Lớp Lá Nhôm – TERAOKA 791 Aluminium Foil Double-Coated Conductive Adhesive Tape
-
Ichinen Chemicals 000941 Bình Xịt Có Thể Nạp Lại (Refillable Filling Spray Can)
-
Nippon Chemical Screw PPS/LH(M-L) PPS/Bu-lông Lục Giác Đầu Thấp – PPS/Hex Socket Low Head Bolt
-
Ichinen Chemicals 000114 Dung Dịch Bôi Trơn Cắt Gọt (Super Cutting Spray)
-
Asahi Weldex CS-201 Máy hàn đa năng Hàn Nối Đầu/Hàn Góc với Công Tắc Nam Châm BẬT/TẮT