Kondotec, Nhật Bản
Kondotec Đế Hàn Hình Chữ L – L-shaped Weld Base
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Cột R thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
Khi đặt hàng, vui lòng chỉ định nhà sản xuất cột
Thông số kỹ thuật
Kích thước cột áp dụng (mm) | Số lượng | Mã kích thước (FB9×25) | Số lượng | Mã kích thước (FB9×25) |
200 × 200 × 6 | 80 | LNKC20006 | 80 | LNC20006 |
9 | LNKC20009 | LNC20009 | ||
12 | LNKC20012 | LNC20012 | ||
250 × 250 × 6 | 60 | LNKC25006 | 60 | LNC25006 |
9 | LNKC25009 | LNC25009 | ||
12 | LNKC25012 | LNC25012 | ||
300 × 300 × 6 | 50 | LNKC30006 | 50 | LNC30006 |
9 | LNKC30009 | LNC30009 | ||
12 | LNKC30012 | LNC30012 | ||
16 | LNKC30016 | LNC30016 | ||
19 | LNKC30019 | LNC30019 | ||
350 × 350 × 9 | 40 | LNKC35009 | 40 | LNC35009 |
12 | LNKC35012 | LNC35012 | ||
16 | LNKC35016 | LNC35016 | ||
19 | LNKC35019 | LNC35019 | ||
400 × 400 × 12 | 30 | LNKC40012 | 30 | LNC40012 |
16 | LNKC40016 | LNC40016 | ||
19 | LNKC40019 | LNC40019 | ||
450 × 450 × 12 | 36 | LNKC45012 | 36 | LNC45012 |
16 | LNKC45016 | LNC45016 | ||
19 | LNKC45019 | LNC45019 | ||
500 × 500 × 12 | 10 | LNKC50012 | 10 | LNC50012 |
16 | LNKC50016 | LNC50016 | ||
19 | LNKC50019 | LNC50019 | ||
22 | LNKC50022 | LNC50022 | ||
550 × 550 × 12 | 10 | LNKC55012 | 10 | LNC55012 |
16 | LNKC55016 | LNC55016 | ||
19 | LNKC55019 | LNC55019 | ||
600 × 600 × 19 | 10 | LNKC60019 | 10 | LNC60019 |
22 | LNKC60022 | LNC60022 | ||
25 | LNKC60025 | LNC60025 |
※ Giá của loại chia làm bốn (loại chữ L) là giá cho một cái.
Related Products
-
Kondotec Khuyên Nối – Driving Ring
-
HONDA KIKO LNPS/LNPF Bơm Ly Tâm Một Trục Ngang – Horizontal-shaft Single-suction Centrifugal Pump
-
ENDO KOGYO EWF Móc Treo Dung Cụ Lò Xo (Spring Balancer)
-
YOSHITAKE SY-38 Van Lọc – Strainer
-
Iizuka CFP Máy Biến Áp Loại Bảng Mạch Băng Ngang – Transformer Horizontal Band Printed Circuit Board Type
-
Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Loại X (CH Type Polyurethane Coil Tube)