Kondotec
Kondotec Ma Ní Loại Dài (Strong Yaita Shackle)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Model: A016; A019; A019200; A022; A022250; A024; A025250; A032; A038; A038450; AO32300; AO38300
Thông số kỹ thuật
Model | t・d | Tải trọng | B (Chiều rộng) (mm) | D (Đường kính) (mm) | L (Chiều dài) (mm) | d1 (Đường kính chốt) (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá (Yên) | |
tf | kN | ||||||||
AO16 | 16 | 2.5 | (24.5) | 40 | 40 | 140 | 16 | 0.82 | |
AO19 | 19 | 4.0 | (39.2) | 50 | 45 | 160 | 20 | 1.5 | |
AO19200 | 19 | 4.0 | (39.2) | 50 | 45 | 200 | 20 | 1.7 | |
AO22 | 22 | 6.0 | (58.8) | 50 | 50 | 170 | 22 | 2.1 | |
AO22250 | 22 | 6.0 | (58.8) | 50 | 50 | 250 | 22 | 2.6 | |
AO25 | 25 | 8.0 | (78.4) | 57 | 57 | 250 | 25 | 3.0 | |
AO25250 | 25 | 8.0 | (78.4) | 50 | 57 | 250 | 25 | 3.4 | |
AO32 | 32 | 10.0 | (98) | 64 | 73 | 320 | 32 | 6.8 | |
AO38 | 38 | 14.0 | (137.2) | 76 | 88 | 350 | 38 | 10.5 | |
AO38450 | 38 | 14.0 | (137.2) | 76 | 88 | 450 | 38 | 12.0 | |
AO32300 | 32 | 14.0 | (137.2) | 60 | 80 | 300 | 38 | 7.9 | |
AO38300 | 38 | 20.0 | (196) | 75 | 95 | 300 | 46 | 12.5 |
Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
Kondotec SBW Series Tời Kéo Dây Có Động Cơ – Engine Drive Double Drum Ship Handling Winches
-
Kondotec Tăng Đơ – Hex Head Turnbuckle
-
Kondotec Hatch Fitting
-
KONDOTEC Dây Xích Có Móc Nâng Loại Tiêu Chuẩn – Scaffolding Suspension Chain Standard Type
-
Kondotec Đầu Kẹp Giữ Cáp Bằng Gang (Malleable Iron Cast Wire Rope Clip)
-
Kondotec Tăng Đơ – Eye & Eye Turnbackle