Kondotec, Nhật Bản
Kondotec Ma Ní Loại Hàn (Welding Type Shackle)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec


Thông số kỹ thuật
| Model | d | B | L | d1 | Đường kính ren | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| A016Y | 16 | 80 | 150 | 16 | W 5/8 | 1.3 |
| A019Y | 19 | 80 | 150 | 19 | W 3/4 | 1.8 |
| A022Y | 22 | 80 | 160 | 22 | M 22 | 2.8 |
| A025Y | 25 | 100 | 170 | 25 | W 1″ | 3.6 |
Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
Eagle Jack (Konno Corporation) G-100T Kích Móc Thủy Lực – Eagle Jack G-100T Lever Turning Jaw Toe Jack
-
Bix B-35BM Đầu Khẩu Có Nam Châm (Socket bits with Magnet)
-
Atom Kousan ATD-35A Hệ thống Chiếu Sáng Dành Cho Việc Kiểm Tra – Dust Miel
-
Watanabe RLB Nhiệt Kế Điện Trở Có Hộp Đấu Dây Loại Lắp Ống – Resistance Thermometer With Terminal Box Pipe Insertion Type
-
URD CT Clamp Loại CT Tiêu Chuẩn Cho Băng Thông Tần Số Rộng -20Hz – 15mhz- CTL-35-S162-5F-1R10-CL1 CT Clamp Type Standard CT For Wide Frequency Bandwidth -20Hz – 15mhz-
-
TERAOKA SEISAKUSHO 9030 W Băng Dính Cao Su Silicone – TERAOKA 9030 W Silicone Rubber Adhesive Tape







