,

Kondotec Ma Ní Sử Dụng Dưới Nước (Sink Shackle)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec

Thông số kỹ thuật

Model t Tải trọng B (mm) D (mm) L (mm) Trọng lượng (kg)
tf kN
A006 6 0.12 1.176 12 11 25 0.021
A008 8 0.23 2.254 16 15 31 0.043
A009 9 0.3 2.94 18 17 36 0.07
A012 12 0.5 4.9 24 23 48 0.16
A016 16 0.8 7.84 32 32 60 0.41
A019 19 1.0 9.8 38 38 75 0.72
A022 22 1.5 14.7 44 44 86 1.12
A025 25 2.0 19.6 50 50 98 1.60
A028 28 2.5 24.5 56 56 110 2.35
A032 32 3.2 31.36 64 64 124 3.4
A038 38 4.5 44.1 76 76 146 5.6

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top