Kondotec, Nhật Bản
Kondotec Ma Ní Thép Không Gỉ (Bow Stainless Steel Shackle)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Thông số kỹ thuật
Kích thước chuẩn |
Size (d) | L1 (mm) | B (mm) | B1 (mm) | D (mm) | Trọng lượng (g) |
---|---|---|---|---|---|---|
06 | 6 | 30 | 12 | 21 | 12 | 27 |
08 | 8 | 41 | 16 | 28 | 16 | 64 |
10 | 10 | 51 | 18 | 35 | 20 | 129 |
12 | 12 | 60 | 24 | 42 | 24 | 225 |
16 | 16 | 82 | 32 | 56 | 32 | 540 |
Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
EXEN EVUR 075 Series, EVSI-075 Series Động Cơ Rung (8 Cực, 3 Pha, 200V-440V) – Vibration motor (8-pole 3-phase 200 -440V)
-
Ryoden Shonan UI-27AF Máy Đo Lực Hướng Trục Bằng Tia Siêu Âm – Ultrasonic Bolt Axial Force Gauge
-
Tesac Cáp Địa Chấn J – Tesac Seismic J Cable
-
Maxpull MWS-1500 Tời Điện Cỡ Lớn Tích Hợp Động Cơ – Maxpull MWS-1500 Large Electric Winch with Motor
-
Bix Short type 12PT Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])
-
Chiyoda Seiki KVS-250-CIS Van Chuyển Mạch (Van Nạp) – Switching Valve (Filling Valve)