Kondotec, Nhật Bản
Kondotec Ma Ní Thép Không Gỉ (Trawling Stainless Steel Shackle)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Thông số kỹ thuật
Kích Thước Chuẩn | d.t | Chiều dài (L) (mm) | Chiều rộng (B) (mm) | Đường kính (D) (mm) | (W.L.L.) (kN) (tf) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|
06 | 6 | 24 | 12 | 12 | 1.17 (0.12) | 0.025 |
08 | 8 | 32 | 16 | 16 | 1.96 (0.2) | 0.06 |
09 | 9 | 36 | 18 | 18 | 2.45 (0.25) | 0.09 |
10 | 10 | 40 | 20 | 20 | 3.33 (0.34) | 0.12 |
12 | 12 | 48 | 24 | 24 | 4.41 (0.45) | 0.24 |
16 | 16 | 64 | 32 | 32 | 7.84 (0.8) | 0.44 |
19 | 19 | 76 | 38 | 38 | 9.8 (1.0) | 0.8 |
22 | 22 | 88 | 44 | 44 | 14.7 (1.5) | 1.26 |
25 | 25 | 100 | 50 | 50 | 19.6 (2.0) | 1.79 |
Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467
Related Products
-
URD Bộ Chuyển Đổi Hiện Tại Tích Hợp Cảm Biến Loại Kẹp Và Bộ Chuyển Đổi RMS 5A – 500A CTT-CLS-RMS series – URD CTT-CLS-RMS series Current Converter Integrated Clamp Type Sensor And RMS Converter 5A – 500A
-
Vessel A14B Mũi Vít Ta Rô (Đầu Vít Đen) – Vessel A14B TAPPING Bit (Black tip)
-
Kondotec Ma Ní Nối Loại Rộng Bằng Thép Không Gỉ (Wide Stainless Steel Shackle)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 609 Băng Dính Che Phủ – TERAOKA SEISAKUSHO 609 Film Masking Tape
-
TERAOKA SEISAKUSHO 610S #25 Băng Dính – TERAOKA 610S #25 Tape
-
URD Cảm Biến Dòng Điện 1 Chiều Loại Thông Lượng Bằng Không Để Đo Dòng Điện Nhỏ Và Chính Xác DCS-20-ASH – URD DCS-20-ASH series Zero Flux Type For Small Current And Precision Measurement