,

Kondotec SB/BB/SE Ma Ní Siêu Chắc Chắn (Super Strong Shackle)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Model sản phẩm: SB/BB/SE

Đặc điểm

  • Sản phẩm chất lượng cao được rèn cẩn thận từ thép hợp kim và được xử lý nhiệt.
  • Có độ bền và khả năng chống mài mòn rất tốt nên cực kỳ an toàn (tải trọng làm việc tương đương với cùm tiêu chuẩn JIS loại V).

Thông số kỹ thuật

SB Model

BB Model

Model
t
Tải trọng
d
a
B
B1
D
d1
L1
L
Đường kính chốt
Ren
Trọng
lượng (kg)
tf
kN
SB 
BB
A010
10
1,25
(12.2)
10
12
17
30
25
13
40
54
12
M12
0,23
0,3
A012
12
2,5
(24.5)
12
14
20
35
32
16
48
63
15
M14
0,3
0,38
A014
14
3,15
(30.87)
14
16
24
40
36
18
56
72
17
M16
0,46
0,56
A016
16
4
(39.2)
16
18
26
45
40
20
64
80
19
M18
0,65
0,83
A018
18
5
(49)
18
21
29
53
45
22
72
95
21
M20
0,9
1,23
A020
20
6,3
(61.74)
20
23
31
58
50
25
80
104
24
M24
1,3
1,8
A022
22
7
(68.6)
22
26
34
65
55
27
88
117
26
M24
1,9
2,2
A024
24
8
(78.4)
24
28
39
70
62
31
96
126
30
M30
2,5
3
A026
26
10
(98)
26
30
41
75
66
33
104
135
32
M30
2,8
3,6
A028
28
12,5
(122.5)
28
32
43
80
70
35
112
144
34
M33
3,5
4,4
A030
30
14
(137.2)
30
34
45
85
75
37
120
153
36
M36
4,4
5,3
A032
32
16
(156.8)
32
37
48
93
80
39
128
167
38
M36
5,1
6,75
A034
34
18
(176.4)
34
39
50
98
85
41
136
176
40
M39
6,2
8,1
A036
36
20
(196)
36
42
54
105
90
43
144
190
42
M42
7,5
9,8
A038
38
22
(215.6)
38
44
57
110
95
47
152
198
46
M45
9
11,5
A040
40
25
(245)
40
47
60
118
100
49
160
212
48
M48
10,5
14,2
A042
42
27
(264.6)
42
49
63
123
105
53
168
220
51
M48
12
15,9
A044
44
31,5
(308.7)
44
51
66
128
110
56
176
230
54
M48
13,5
18,8
A046
46
32
(313.6)
46
53
68
133
115
58
184
240
56
M48
15
20
A048
48
34
(333.2)
48
55
72
138
120
60
192
248
58
M56
18
22,9
A050
50
40
(392)
50
57
75
143
125
62
200
257
60
M56
20
26,4
A055
55
45
(441)
55
62
83
155
138
67
220
280
65
M64
26,5
34,8
A060
60
50
(490)
60
69
90
178
150
72
240
310
70
M64
33
42,6
A065
65
63
(617.4)
65
75
98
188
164
79
260
338
77
M72
43
55,6
A070
70
80
(784)
70
81
105
202
178
85
280
360
83
M80
56
73,7
A075
75
90
(882)
75
87
112
218
192
92
300
387
90
M80
66
87
A080
80
100
(980)
80
93
120
232
206
98
320
414
96
M90
83
108
A085
85
110
(1078)
85
99
128
248
220
104
340
440
102
M90
95
126
A090
90
125
(1225)
90
104
135
260
232
110
360
473
108
M100
115
152

SE Model

Model t Tải trọng d B D L d1
tf kN
A016 16 4 (39.2) 16 26 40 64 19
A018 18 5 (49) 18 29 45 72 21
A022 22 7 (68.6) 22 34 55 88 26
A026 26 10 (98) 26 41 66 104 32
A032 32 16 (156.8) 32 48 80 128 38
A036 36 20 (196) 36 54 90 144 42

Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top