,

Kondotec SB/SC/SA Ma Ní Tiêu Chuẩn (Standard Shackle)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
Model sản phẩm: SB/SC/SA

Thông số kỹ thuật

SB Model

SC Model

SA Model

Model t Tải trọng B (chiều rộng) D (đường kính) L (chiều dài) d1 Đường kính chốt Đường kính ren Trọng lượng (kg)
tf kN SB SC SA
A006 6 0.2 (1.96) 11 17 24 9 8 M8 0.04
A008 8 0.315 (3.09) 14 21 32 11 10 M10 0.08
A010 10 0.6 (5.88) 17 25 40 13 12 M12 (0.3) 0.14
A012 12 1 (9.8) 20 32 48 16 15 M14 (0.35) 0.28
A014 14 1.25 (12.25) 24 36 56 18 17 M16 (0.5) 0.4
A016 16 1.6 (15.68) 26 40 64 20 19 M18 (0.65) 0.57
A018 18 2 (19.6) 29 45 72 22 21 M20 (0.9) 0.78
A020 20 2.5 (24.5) 31 50 80 25 24 M24 1.3 1.05
A022 22 3.15 (30.87) 34 55 88 27 26 M24 1.9 1.45
A024 24 3.6 (35.28) 39 62 96 31 30 M30 2.55 2.05
A026 26 4 (39.2) 41 66 104 33 32 M30 2.85 2.5
A028 28 4.8 (47.04) 43 70 112 35 34 M33 3.55 3.0
A030 30 5 (49) 45 75 120 37 36 M36 4.35 3.65
A032 32 6.3 (61.74) 48 80 128 39 38 M36 5.06 4.5
A034 34 7 (68.6) 50 85 136 41 40 M39 6.15 5.2 5.6
A036 36 8 (78.4) 54 90 144 43 42 M42 7.47 6.5 6.7
A038 38 9 (88.2) 57 95 152 47 46 M45 9.0 7.5 7.8
A040 40 10 (98) 60 100 160 49 48 M48 10.6 8.8 9
A042 42 11 (107.8) 63 105 168 53 51 M48 11.9 10.6
A044 44 12.5 (122.5) 66 110 176 56 54 M48 13.4 12.5
A046 46 13 (127.4) 68 115 184 58 56 M48 15.0 13.66
A048 48 14 (137.2) 72 120 192 60 58 M56 17.9 15.51
A050 50 16 (156.8) 75 125 200 62 60 M56 19.9 18.1
A055 55 18 (176.4) 83 138 220 67 65 M64 26.5 24.6
A060 60 20 (196) 90 150 240 72 70 M64 33.0 32
A065 65 25 (245) 98 164 260 79 77 M72 42.9 39
A070 70 31.5 (308.7) 105 178 280 85 83 M80 56.0 49.8
A075 75 35 (343) 112 192 300 92 90 M80 65.6 62.0
A080 80 40 (392) 120 206 320 98 96 M90 83.0 75
A085 85 45 (441) 128 220 340 104 102 M90 94.7 90
A090 90 50 (490) 135 232 360 110 108 M100 115.0 105

Kouei – Phân phối/Cung cấp Kondotec tại Việt Nam
Các sản phẩm khác từ Kondotec
Yêu cầu báo giá Kondotec
Hotline: 0989 808 467/ 0777 808 467

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top