Kondotec, Nhật Bản
Kondotec Tab Thép (Vật Liệu: SN490B) – Steel Tab (Material: SN490B)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kondotec
AP
Tab thép AP
AP5
t | W | L | Số lượng |
9 | 32 | 50 | 180 |
12 | 38 | 120 | |
14 | 40 | 100 | |
16 | 38 | 80 | |
19 | 70 | ||
22 | 70 | ||
25 | 60 | ||
28 | 50 | 38 | 50 |
32 | 50 | ||
36 | 40 | ||
40 | 35 |
AP6
t | W | L | Số lượng |
9 | 32 | 60 | 130 |
12 | 38 | 100 | |
14 | 40 | 80 | |
16 | 38 | 70 | |
19 | 60 | ||
22 | 50 | ||
25 | 45 | ||
28 | 40 | ||
32 | 35 | ||
36 | 30 | ||
38 | |||
40 |
KC
Tab thép KC
Related Products
-
Lưỡi Cắt Kim Cương 18″MW-DAC – Mikasa 18″MW-DAC Diamond Blade
-
Maxpull GM-10-GS Tời Thép Mạ Kẽm – Maxpull GM-10-GS Manual Winch
-
Miyakawa CR Loại Collet Cho Máy Doa
-
Hammer Caster 434 MB – KUB, 434 M – KUB, 409 – UR, 429 E – UZ Bánh Xe Nhựa Nhiệt Dẻo Urethane – Urethane Thermoplastic Wheel
-
URD AC Nhỏ Không Có Rơle Cung Cấp Điện (Đầu Ra Bóng Bán Dẫn) CTU-8-CS50 – URD CTU-8-CS50 Small AC No Power Supply Current Relay (Transistor Output)
-
Kondotec Ma Ní Con Lăn (Roller Shackle)