- Home
- Products
- Kurimoto BX284E-H/BX384E/BX1144E Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)
Kurimoto, Nhật Bản
Kurimoto BX284E-H/BX384E/BX1144E Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kurimoto
Model: BX284E-H/BX384E/BX1144E
Kurimoto High G bao gồm bộ phận chính quay và cối xay quay cùng chiều và ngược chiều.
Bạn nên đặt phương tiện nghiền (thường là các viên bi có đường kính nhỏ) và vật liệu vào trong cối xay đang quay để di chuyển các viên bi áp dụng lực ly tâm được tạo ra trong quá trình quay và quay để chế biến (tức là xay).
Cái tên, “Planetary Mill”, có nguồn gốc từ cuộc cách mạng của nồi cối xay và sự quay giống như chuyển động của mặt trời và hành tinh.
Đặc trưng
Bột được xử lý với năng lượng lớn từ những quả bóng có đường kính nhỏ.
Rút ngắn đáng kể thời gian xử lý (lên đến 1/10 so với máy xay thông thường).
Độ rung thấp và tiếng ồn thấp
Cấu trúc
Bảng Dòng Chảy Điển Hình
Thông số kỹ thuật
Loại | BX254E | BX254E-S/R | BX284E-H | BX384E | BX1144E |
---|---|---|---|---|---|
Lò nghiền | 0.17liters×4pots | 0.2liters×4pots | 0.2liters×4pots | 2.4liters×4pots | 64liters×4pots |
Nhiệt độ gia nhiệt | —- | —- | Từ môi trường xung quanh đến 300℃ |
—- | —- |
Đơn vị phát sinh khí nóng | —- | —- | Bằng máy sưởi, 10kW, 200V, 3 pha, tốc độ biến thiên |
—- | —- |
Động cơ | 1.5kW, 200V, 3 pha, tốc độ biến thiên |
3.7kW, 200V, 3 pha, tốc độ biến thiên |
3.7kW, 200V, 3 pha, tốc độ biến thiên |
11kW, 200V, 3 pha, tốc độ biến thiên |
200kW, 200V, 3 pha, tốc độ biến thiên |
Kích thước | 800L× 700W× 1000H |
1300L× 740W× 915H |
1300L× 1600W× 1100H |
1400L× 900W× 1300H |
—- |
Trọng lượng | 400kg | 500kg | 550kg | 500kg | 12000kg |
Hướng quay/Xoay | Cùng hướng | Cùng hướng và ngược chiều | Cùng hướng | Cùng hướng | Cùng hướng |
Ứng dụng
Phản ứng cơ học-hóa học
Hợp kim hóa cơ học (MA)
Đây là phương pháp sản xuất vật liệu mới, trong đó chỉ cần nghiền các loại bột nguyên tố hỗn hợp để hợp kim hóa chúng.
Nghiền theo phương pháp khô và ướt
Phân tán
Kết hợp hạt, và các phương pháp khác
Related Products
-
Nippon Chemical Screw PEEK/FH (M-L) Vít Máy Sara – PEEK (peak)/(+) Sara-machine Screws
-
Watanabe WVP-RDS Bộ Chuyển Đổi Điện Trở Tín Hiệu/Bộ Chuyển Đổi DC – Signal Resistance Converter/DC Converter
-
Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Đa Năng Cho Xi Lanh Kiểu Pháp/Loại N (General-Purpose Pressure Regulator For Cylinders French/N-style)
-
Honda Kiko CLAS Bơm Ly Tâm Dòng Hỗn Hợp – Mixed-Flow Centrifugal Pump
-
Watanabe WRBI-DIO8R Mô-Đun Đầu Vào Kỹ Thuật Số I/O Từ Xa – Remote I/O Digital input module
-
Sawada RGB Máy Đo Mức Hai Màu – Two-color Level Gauge