- Home
- Products
- Kurimoto Máy Nghiền Dạng Búa Với Thanh Grate Hiệu Suất Cao (Hammer Crusher With High-performance Grate Bar)
Kurimoto, Nhật Bản
Kurimoto Máy Nghiền Dạng Búa Với Thanh Grate Hiệu Suất Cao (Hammer Crusher With High-performance Grate Bar)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kurimoto
Đặc trưng
Dễ dàng đảm bảo kích thước hạt nghiền mong muốn.
Thích hợp cho việc nghiền mịn
Kích thước hạt đồng nhất
Thanh Grate giảm thiểu ảnh hưởng của kích thước và hình dạng đá thô đến kích thước hạt nghiền.
Ứng dụng
Nhà máy xi măng (Dùng để nghiền đá vôi, đất sét, clinker, thạch cao, v.v.)
Công trình dân dụng và xây dựng (Dùng để sản xuất cốt liệu bê tông và cấp phối đường)
Thủy tinh và gốm sứ (Dùng để nghiền đá thô, đá cuội, gạch cũ, v.v.)
Nhà máy nhiệt điện và nhà máy khí đốt (Dùng để nghiền than)
Sơ đồ cấu trúc

Thông số kỹ thuật
| Model | Maximum feed size Thickness× Length (mm) |
Capacity(T/H) | Motor output (kW) | Crusher size (mm) | ||||||
| Grate bar opening (mm) | Length | Width | Height | |||||||
| 3 | 6 | 12 | 25 | 50 | ||||||
| 1818 | 100×150 | 2 | 3 | 4.5 | 6 | 9 | 7.5~11 | 950 | 1070 | 800 |
| 2424 | 120×200 | 5 | 7 | 11 | 15 | 22 | 15~22 | 1250 | 1270 | 950 |
| 3024 | 150×250 | 9 | 12 | 18 | 25 | 35 | 22~37 | 1470 | 1460 | 1220 |
| 3624 | 170×300 | 12 | 17 | 25 | 35 | 50 | 37~55 | 1750 | 1560 | 1450 |
| 3636 | 170×300 | 20 | 25 | 40 | 55 | 80 | 55~90 | 1750 | 1890 | 1450 |
| 4236 | 200×350 | 25 | 35 | 55 | 75 | 110 | 75~130 | 2300 | 2300 | 1750 |
| 4248 | 200×350 | 35 | 50 | 75 | 105 | 145 | 110~160 | 2300 | 2600 | 1750 |
| 4848 | 220×400 | 45 | 65 | 100 | 135 | 190 | 160~220 | 2490 | 2850 | 2040 |
| 4860 | 220×400 | 55 | 80 | 125 | 170 | 240 | 200~280 | 2490 | 3150 | 2040 |
| 5460 | 250×450 | 70 | 105 | 160 | 220 | 310 | 260~375 | 2800 | 3200 | 2200 |
| 5472 | 250×450 | 80 | 125 | 195 | 265 | 370 | 300~400 | 2800 | 3500 | 2200 |
| 6072 | 300×500 | 100 | 155 | 240 | 330 | 460 | 375~530 | 3100 | 3600 | 2450 |
| 6084 | 300×500 | 120 | 185 | 285 | 390 | 550 | 475~630 | 3100 | 3900 | 2450 |
Related Products
-
Vessel TD-BS Bộ Mũi Vít – Vessel TD-BS Replacement Bit Set
-
Nippon Chemical Screw PEEK/(-)FH (Thread size-L) Vít Máy Sara PEEK – PEEK/(-) Inh Sara-machine Screws
-
Kitz EA100/200-TFE Thiết Bị Truyền Động Điện Loại EA / Van Bi Đồng Hoặc Đồng Thau Loại 10K
-
Fukuda Seiko LS-2LF Dao Phay Chuôi Dài, 2 Me – Long Shank End Mill, 2 Flutes
-
Kitz Van Một Chiều Lá Lật Chữ Y Bằng Đồng Class 125 – Class 125 Bronze Y-Pattern Swing Check Valve
-
Vessel NO.220F Tô Vít Tay Cầm Tròn Xoay Tự Do – Vessel NO.220F Free-Turning Ball Grip Screwdriver (Screwdriver only)







