Kyowa Iron Works, Nhật Bản
Kyowa Iron Works 31.8Φ~ Bộ Lọc Ống Đồng – Copper Pipe Strainer

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kyowa Iron Works
Model: 31.8Φ (KSYD12S), 34.9Φ (KSYD13S), 38.1Φ (KSYD14S), 41.3Φ (KSYD15S), 44.5Φ (KSYD16S), 50.8Φ (KSYD20S),
54.0Φ (KSYD21S), 63.5Φ (KSYD24S)
Mối hàn dạng ổ cắm được hàn vào đầu vào và đầu ra của van KS và KP.
Có thể đặt hàng từ 1 chiếc.
Thiết kế nhỏ gọn và đơn giản.
Model | |
Angle type | Straight type |
31.8Φ (KSYD12A) | 31.8Φ (KSYD12S) |
34.9Φ (KSYD13A) | 34.9Φ (KSYD13S) |
38.1Φ (KSYD14A) | 38.1Φ (KSYD14S) |
41.3Φ (KSYD15A) | 41.3Φ (KSYD15S) |
44.5Φ (KSYD16A) | 44.5Φ (KSYD16S) |
50.8Φ (KSYD20A) | 50.8Φ (KSYD20S) |
54.0Φ (KSYD21A) | 54.0Φ (KSYD21S) |
63.5Φ (KSYD24A) | 63.5Φ (KSYD24S) |
*(Các số trong ngoặc là số kiểu máy của chúng tôi.)
Related Products
-
KORI SEIKI LB Bộ Đếm Revolution Loại Nhỏ – Revolution Counter Small Type
-
TERAOKA SEISAKUSHO 5600 #2 Băng Dính Giấy Nomex – TERAOKA 5600 #2 Nomex(R) adhesive tape
-
Watanabe WAP-TGS Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Tachogenerator – Tachogenerator Signal Converter
-
Chiyoda Seiki MCHP-100A (Cho Khí Cacbon Dioxide) Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động (Semi-Automatic Switching Gas Supply System For Cacbon Dioxide Gas)
-
Fukuda Seiko TC Dao Cắt Rãnh Chữ T Lưỡi Thông Thường – Regular Blade T-slot Cutter
-
Vessel NO.320 Tô Vít Chống Trượt Cán Gỗ Loại Ngắn – Vessel NO.320 Wood-Compo Screwdrier