Nhật Bản, Nissan Tanaka
Lọc Dùng Trong Công Nghệ Bán Dẫn NISSAN TANAKA

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Nissan Tanaka
Loại sản phẩm: Lọc
Thích hợp cho các loại khí nguyên liệu trong điện tử. Nhiều loại model sản phẩm khác nhau với độ chính xác và khối lượng nhẹ dùng cho áp suất từ cao tới thấp.
Tính năng
Độ chính xác cao
Vật liệu : SUS316L dùng cho TLF Series, SUS316 dùng cho SHF series
TLF series sử dùng màn lọc Teflon PTFE
Độ rò rỉ
Đảm bảo chống rò rỉ, kiểm tra khí He ít hơn 1.3×10-10Pa・m3/sec tại mối hàn
Hoàn thiện bề mặt
Bề mặt bên trong được đánh bóng đối với TLF series
Khối lượng nhẹ và kích thước nhỏ
Tiết kiệm không gian của đường ống
Ứng dụng
Thích hợp cho các loại khí nguyên liệu trong điện tử và khí phân tích yêu cầu độ tinh khiết cao và đường ống siêu sạch
Thông số kỹ thuật
Lọc dùng cho đường ống áp suất thấp
Model | Connection | Material | particle size (μm) | Flowrates | Maximum using Pressure (Mpa) | |||||||
Body | Element | Inlet pressure 0.1MPa | Inlet pressure 0.3MPa | |||||||||
TLF-S4 | 1/4”SL | SUS316L | Teflon Membrane | 0.01 | 10L/min(nor) | 25L/min(nor) | 0.97 | |||||
TLF-V4 | 1/4”VCR |
Lọc dùng cho đường ống áp suất cao
Model | Connection | Material | particle size μm | Flowrates | Maximum using Pressure (Mpa) | |||||||
Body | Element | Inlet pressure 0.1MPa | Inlet pressure 0.3MPa | |||||||||
SHF-S4 | 1/4”SL | SUS316 | SUS316 | 2 | 20m3/h(nor) | 40m3/h(nor) | 15 | |||||
SHF-V4 | 1/4”VCR |
Related Products
-
Sawada KS-Z (Vật Liệu Lót) Van Chỉ Thị Cho Đồng Hồ Chỉ Thị Mức – Gauge Valves For Level Gauges
-
Vessel AT14 Mũi Vít Xoắn – Vessel AT14 TORSION Bit
-
Nagasaki Jack NJB Series Chân Đế (Jack Stand)
-
Watanabe RTB Nhiệt Kế Điện Trở Với Loại Chèn Ống/ Ống Hộp Đầu Cuối – Resistance Thermometer With Terminal Box Duct/Pipe Insertion Type
-
TOKU MI-1310S Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)
-
EXEN TV200C-P Bàn Rung Khí Nén (Điện / Khí nén) – Compact Table Vibrator (Electric/Pneumatic)